Kết quả Internacional RS vs Criciuma, 07h30 ngày 06/11
Kết quả Internacional RS vs Criciuma
Đối đầu Internacional RS vs Criciuma
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202407:30
-
Internacional RS 12Criciuma 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.09+1.25
0.81O 2.5
0.94U 2.5
0.951
1.40X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Internacional RS vs Criciuma: Diễn biến chính
-
43'Alan Patrick Lourenco1-0
-
45'1-0Jonathan Francisco Lemos,Joninha
-
45'1-0Felipe Vizeu do Carmo
-
56'1-0Alisson Machado dos Santos
Luis Gustavo de Almeida Pinto -
56'1-0Ronald dos Santos Lopes
Fellipe Mateus de S. Araujo -
62'Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar1-0 -
62'Gabriel Carvalho
Bruno Tabata1-0 -
63'1-0Allano Brendon de Souza Lima
Claudio Coelho Salvatico -
75'Wanderson Maciel Sousa Campos
Alan Patrick Lourenco1-0 -
75'Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury1-0 -
76'1-0Matheuzinho
Yannick Bolasie -
76'1-0Luis Eduardo Marques Dos Santos
Jonathan Francisco Lemos,Joninha -
81'Wesley Ribeiro Silva Penalty cancelled1-0
-
83'Wesley Ribeiro Silva1-0
-
83'1-0Newton
-
90'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Agustin Rogel)2-0
-
90'Luis Otavio
Romulo2-0
-
Internacional RS vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao18Agustin Rogel15Bruno Gomes da Silva Clevelario29Thiago Maia Alencar40Romulo21Wesley Ribeiro Silva10Alan Patrick Lourenco17Bruno Tabata19Rafael Santos Borre Maury11Yannick Bolasie9Felipe Vizeu do Carmo150Claudio Coelho Salvatico88Gustavo Bonatto Barreto8Newton7Fellipe Mateus de S. Araujo13Jonathan Francisco Lemos,Joninha3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
34Gabriel Carvalho8Bruno Henriaque Corsini11Wanderson Maciel Sousa Campos13Enner Valencia39Luis Otavio24Anthoni Spier Souza35Braian Aguirre6Rene Rodrigues Martins20Clayton Sampaio Pereira47Gustavo Prado49Ricardo Mathias31Lucas AlarioAlisson Machado dos Santos 25Ronald dos Santos Lopes 6Allano Brendon de Souza Lima 2Luis Eduardo Marques Dos Santos 20Matheuzinho 17Wilker Angel 4Miguel Angel Trauco Saavedra 14Patrick de Paula 85Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Werik Popo 77Pedro Rocha Neves 28Arthur Caike do Nascimento Cruz 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Internacional RSCriciuma
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
13Sút Phạt15
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
596Số đường chuyền271
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
22Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua7
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
14Đánh chặn13
-
-
16Ném biên13
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass32
-
-
141Pha tấn công59
-
-
92Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil