Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo, 04h30 ngày 23/09
Kết quả Gremio (RS) vs Flamengo
Đối đầu Gremio (RS) vs Flamengo
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202404:30
-
Gremio (RS) 13Flamengo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.62X
3.202
2.30Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Flamengo
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Diễn biến chính
-
12'Franco Cristaldo (Assist:Joao Pedro Maturano dos Santos)1-0
-
25'1-1Matheus Goncalves (Assist:Carlos Alcaraz)
-
55'Martin Braithwaite2-1
-
58'2-1Carlos Moises de Lima
-
74'Diego Da Silva Costa
Martin Braithwaite2-1 -
74'2-1Wallace Yan
Lorran Lucas Pereira de Sousa -
74'Edenilson Andrade dos Santos
Franco Cristaldo2-1 -
80'Joao Pedro Maturano dos Santos2-1
-
83'Diego Da Silva Costa (Assist:Edenilson Andrade dos Santos)3-1
-
86'3-1Felipe Teresa
Carlos Alcaraz -
87'Alexander Ernesto Aravena Guzman
Miguel Monsalve3-1 -
87'Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Yeferson Julio Soteldo Martinez3-1 -
87'Van Van
Reinaldo Manoel da Silva3-1 -
90'3-2Felipe Teresa
-
90'3-2Daniel Sales
Wesley Vinicius
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-2-21Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva4Walter Kannemann53Gustavo Martins18Joao Pedro Maturano dos Santos17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti7Yeferson Julio Soteldo Martinez10Franco Cristaldo11Miguel Monsalve22Martin Braithwaite19Lorran Lucas Pereira de Sousa22Carlos Moises de Lima20Matheus Goncalves52Evertton Araujo29Allan Rodrigues de Souza37Carlos Alcaraz43Wesley Vinicius23David Luiz Moreira Marinho33Cleiton Santana dos Santos6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros25Matheus Cunha
- Đội hình dự bị
-
15Edenilson Andrade dos Santos19Diego Da Silva Costa26Mayksilvan Da Silva Ferreira16Alexander Ernesto Aravena Guzman23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe97Caique Luiz Santos da Purificacao30Rodrigo Caio Coquette Russo3Pedro Tonon Geromel34Igor Schlemper14Nathan Allan De Souza35Ronald Falkoski9Douglas Matias Arezo MartinezWallace Yan 64Felipe Teresa 40Daniel Sales 51Caio Barone 66Dyogo Alves 49Iago 57Ainoã Ricardo 70Joao Victor Schlickmann Carbone 44Rayan Lucas 35Luis Aucelio 60Pedrinho 59
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiJorge Sampaoli
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Flamengo
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút5
-
-
14Sút Phạt6
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
373Số đường chuyền478
-
-
82%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
23Đánh đầu22
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
3Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
15Đánh chặn10
-
-
16Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công24
-
-
6Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass24
-
-
84Pha tấn công114
-
-
35Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil