Kết quả Gremio (RS) vs Criciuma, 05h00 ngày 26/09
Kết quả Gremio (RS) vs Criciuma
Đối đầu Gremio (RS) vs Criciuma
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202405:00
-
Gremio (RS) 21Criciuma 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.25
0.82U 2.25
1.041
1.65X
3.702
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.00O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 5
-
Gremio (RS) vs Criciuma: Diễn biến chính
-
14'0-1Arthur Caike do Nascimento Cruz
-
17'Miguel Monsalve0-1
-
52'0-1Claudio Coelho Salvatico
Luis Eduardo Marques Dos Santos -
53'0-1Newton
-
56'0-1Fellipe Mateus de S. Araujo
-
59'Diego Da Silva Costa
Franco Cristaldo0-1 -
67'Mathias Villasanti (Assist:Diego Da Silva Costa)1-1
-
72'1-1Ronald dos Santos Lopes
Matheuzinho -
72'1-1Jhonata Robert Alves da Silva
Fellipe Mateus de S. Araujo -
72'1-1Matheuzinho
-
79'1-2Ronald dos Santos Lopes (Assist:Arthur Caike do Nascimento Cruz)
-
83'1-2Walisson Moreira Farias Maia
Gustavo Bonatto Barreto -
83'1-2Felipe Vizeu do Carmo
Arthur Caike do Nascimento Cruz -
84'Douglas Matias Arezo Martinez
Martin Braithwaite1-2 -
84'Edenilson Andrade dos Santos
Joao Pedro Maturano dos Santos1-2 -
84'Alexander Ernesto Aravena Guzman
Miguel Monsalve1-2 -
87'Diego Da Silva Costa1-2
-
87'1-2Walisson Moreira Farias Maia
-
90'Ronald Falkoski
Douglas Moreira Fagundes1-2
-
Gremio (RS) vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva53Gustavo Martins30Rodrigo Caio Coquette Russo18Joao Pedro Maturano dos Santos20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes7Yeferson Julio Soteldo Martinez10Franco Cristaldo11Miguel Monsalve22Martin Braithwaite45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima8Newton17Matheuzinho7Fellipe Mateus de S. Araujo88Gustavo Bonatto Barreto20Luis Eduardo Marques Dos Santos3Rodrigo Fagundes de Freitas29Tobias Pereira Figueiredo22Marcelo Hermes1Luis Gustavo de Almeida Pinto
- Đội hình dự bị
-
19Diego Da Silva Costa15Edenilson Andrade dos Santos16Alexander Ernesto Aravena Guzman9Douglas Matias Arezo Martinez35Ronald Falkoski33Rafael Cabral Barbosa3Pedro Tonon Geromel34Igor Schlemper36Natã14Nathan Allan De Souza23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe45Lucas Eduardo MullerClaudio Coelho Salvatico 27Ronald dos Santos Lopes 6Jhonata Robert Alves da Silva 50Walisson Moreira Farias Maia 33Felipe Vizeu do Carmo 9Alisson Machado dos Santos 25Matheus Henrique Teixeira 32Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Higor Meritao 5Patrick de Paula 85Werik Popo 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Criciuma
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
13Sút Phạt8
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
587Số đường chuyền322
-
-
88%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
29Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công27
-
-
6Đánh chặn6
-
-
24Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công27
-
-
5Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass24
-
-
125Pha tấn công84
-
-
72Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
14 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil