Kết quả Gremio (RS) vs Botafogo RJ, 04h30 ngày 17/06
Kết quả Gremio (RS) vs Botafogo RJ
Đối đầu Gremio (RS) vs Botafogo RJ
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Botafogo RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/06/202404:30
-
Gremio (RS) 31Botafogo RJ 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.05O 2.5
1.08U 2.5
0.801
2.75X
3.202
2.50Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Botafogo RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 9
-
Gremio (RS) vs Botafogo RJ: Diễn biến chính
-
10'0-1Cuiabano (Assist:Marlon Rodrigues de Freitas)
-
21'Gustavo Nunes Fernandes Gomes1-1
-
39'Gustavo Nunes Fernandes Gomes1-1
-
45'1-1Gregore de Magalhães da Silva
-
46'1-1Yarlen Faustino Augusto
Gregore de Magalhães da Silva -
57'1-2Jose Antonio dos Santos Junior (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)
-
62'1-2Diego Hernández
Oscar David Romero Villamayor -
62'1-2Danilo Barbosa da Silva
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva -
70'Everton Galdino Moreira
Cristian Pavon1-2 -
70'Nathan Ribeiro Fernandes
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao1-2 -
74'1-2Carlos Eduardo De Oliveira Alves
Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche -
78'Edenilson Andrade dos Santos
Felipe Carballo Ares1-2 -
78'Du Queiroz
Douglas Moreira Fagundes1-2 -
78'Felipe Carballo Ares1-2
-
81'Everton Galdino Moreira1-2
-
81'1-2Damian Nicolas Suarez
-
83'1-2Yarlen Faustino Augusto
-
85'Nathan Allan De Souza
Franco Cristaldo1-2
-
Gremio (RS) vs Botafogo RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-4-1-197Caique Luiz Santos da Purificacao26Mayksilvan Da Silva Ferreira53Gustavo Martins3Pedro Tonon Geromel2Fabio Pereira da Silva39Gustavo Nunes Fernandes Gomes8Felipe Carballo Ares17Douglas Moreira Fagundes21Cristian Pavon10Franco Cristaldo11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao11Jose Antonio dos Santos Junior7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva70Oscar David Romero Villamayor6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche17Marlon Rodrigues de Freitas26Gregore de Magalhães da Silva22Damian Nicolas Suarez3Lucas Halter15Bastos66Cuiabano12John Victor Maciel Furtado
- Đội hình dự bị
-
14Nathan Allan De Souza15Edenilson Andrade dos Santos13Everton Galdino Moreira32Nathan Ribeiro Fernandes37Du Queiroz1Agustin Federico Marchesin23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely6Reinaldo Manoel da Silva36Natã35Ronald FalkoskiCarlos Eduardo De Oliveira Alves 33Danilo Barbosa da Silva 5Yarlen Faustino Augusto 67Diego Hernández 77Alexander Nahuel Barboza Ullua 20Hugo Goncalves Ferreira Neto 16Roberto Fernandez Junior 1Mateo Ponte 4Luis Geovanny Segovia Vega 44Kaue Rodrigues Pessanha 25Fabiano 79Patrick de Paula 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiBruno Miguel Silva do Nascimento
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Botafogo RJ: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Botafogo RJ
-
7Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút4
-
-
9Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
403Số đường chuyền499
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
31Đánh đầu31
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn9
-
-
19Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
105Pha tấn công127
-
-
65Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil