Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Mineiro, 21h00 ngày 01/09
Kết quả Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
Đối đầu Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202421:00
-
Gremio (RS) 1 12Atletico Mineiro 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.87O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.38X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio (RS) vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Monumental
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
20'Gustavo Martins0-0
-
29'0-0Bernard Anicio Caldeira Duarte
-
32'Martin Braithwaite (Assist:Walter Kannemann)1-0
-
39'1-0Deyverson Brum Silva Acosta
-
41'Franco Cristaldo2-0
-
46'2-0Brahian Palacios Alzate
Otavio Henrique Passos Santos -
46'2-0Eduardo Jesus Vargas Rojas
Fausto Vera -
59'Edenilson Andrade dos Santos
Miguel Monsalve2-0 -
59'Natã
Martin Braithwaite2-0 -
67'2-0Rubens Antonio Dias
Bernard Anicio Caldeira Duarte -
68'2-0Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
Deyverson Brum Silva Acosta -
71'Walter Kannemann2-0
-
73'2-1Gustavo Henrique Furtado Scarpa
-
74'Nathan Ribeiro Fernandes
Franco Cristaldo2-1 -
78'2-1Brahian Palacios Alzate
-
88'2-1Alan Kardec de Sousa Pereira
Gustavo Henrique Furtado Scarpa -
90'Ronald Falkoski
Douglas Moreira Fagundes2-1 -
90'Pedro Tonon Geromel
Nathan Ribeiro Fernandes2-1 -
90'2-2Brahian Palacios Alzate
-
90'2-3Eduardo Jesus Vargas Rojas
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Gremio (RS)4-2-3-11Agustin Federico Marchesin6Reinaldo Manoel da Silva4Walter Kannemann53Gustavo Martins18Joao Pedro Maturano dos Santos17Douglas Moreira Fagundes20Mathias Villasanti7Yeferson Julio Soteldo Martinez11Miguel Monsalve10Franco Cristaldo22Martin Braithwaite6Gustavo Henrique Furtado Scarpa9Deyverson Brum Silva Acosta20Bernard Anicio Caldeira Duarte5Otavio Henrique Passos Santos23Alan Steven Franco Palma18Fausto Vera26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia8Junior Alonso13Guilherme Antonio Arana Lopes22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
3Pedro Tonon Geromel15Edenilson Andrade dos Santos35Ronald Falkoski32Nathan Ribeiro Fernandes36Natã14Nathan Allan De Souza23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe2Fabio Pereira da Silva30Rodrigo Caio Coquette Russo16Alexander Ernesto Aravena Guzman9Douglas Matias Arezo Martinez97Caique Luiz Santos da PurificacaoRubens Antonio Dias 44Alan Kardec de Sousa Pereira 14Eduardo Jesus Vargas Rojas 11Brahian Palacios Alzate 30Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro 42Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Igor Gomes 17Igor Rabello da Costa 16Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 2Mariano Ferreira Filho 25Mauricio Lemos 4Paulo Vitor 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Renato PortaluppiLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio (RS) vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Gremio (RS)Atletico Mineiro
-
5Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút27
-
-
5Sút trúng cầu môn13
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút6
-
-
18Sút Phạt10
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
208Số đường chuyền541
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
10Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn1
-
-
9Ném biên10
-
-
2Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
11Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
18Long pass44
-
-
66Pha tấn công120
-
-
21Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil