Kết quả Fortaleza vs Atletico Mineiro, 07h45 ngày 17/10
Kết quả Fortaleza vs Atletico Mineiro
Đối đầu Fortaleza vs Atletico Mineiro
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202407:45
-
Fortaleza 1 21Atletico Mineiro 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.25
1.07U 2.25
0.811
1.91X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fortaleza vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Placido Aderaldo Castelo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Fortaleza vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
15'Mario Sergio Santos Costa, Marinho (Assist:Leandro Emmanuel Martinez)1-0
-
48'1-1Fausto Vera (Assist:Brahian Palacios Alzate)
-
53'Bruno de Jesus Pacheco1-1
-
59'Mario Sergio Santos Costa, Marinho1-1
-
60'1-1Brahian Palacios Alzate
-
67'Breno Henrique Vasconcelos Lopes
Juan Martin Lucero1-1 -
68'Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Leandro Emmanuel Martinez1-1 -
71'1-1Caio Maia
Brahian Palacios Alzate -
76'Renato Kayser De Souza
Moises1-1 -
80'1-1Robert dos Santos Conceicao
Igor Gomes -
80'1-1Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Alisson Santana -
82'1-1Paulo Vitor
-
83'Guilherme de Jesus da Silva, Tinga1-1
-
85'Jose Welison da Silva
Matheus Rossetto1-1 -
86'Pedro Augusto Borges da Costa
Renato Kayser De Souza1-1 -
89'1-1Caio Maia
-
89'1-1Otavio Henrique Passos Santos
Paulo Vitor
-
Fortaleza vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Fortaleza4-2-3-11Joao Ricardo6Bruno de Jesus Pacheco4Cristian Chagas Tarouco,Titi19Emanuel Britez2Guilherme de Jesus da Silva, Tinga35Hercules Pereira do Nascimento16Matheus Rossetto21Moises8Leandro Emmanuel Martinez11Mario Sergio Santos Costa, Marinho9Juan Martin Lucero14Alan Kardec de Sousa Pereira45Alisson Santana17Igor Gomes30Brahian Palacios Alzate18Fausto Vera27Paulo Vitor26Renzo Saravia16Igor Rabello da Costa3Bruno Fuchs25Mariano Ferreira Filho22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
26Breno Henrique Vasconcelos Lopes22Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu79Renato Kayser De Souza17Jose Welison da Silva28Pedro Augusto Borges da Costa30Mauricio Kozlinski36Felipe Jonatan14Jhonatan paulo da Silva37Kauan Rodrigues7Tomas Pochettino10Calebe Goncalves Ferreira da Silva39Imanol MachucaCaio Maia 39Robert dos Santos Conceicao 33Gustavo Henrique Furtado Scarpa 6Otavio Henrique Passos Santos 5Gabriel Delfim 1Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Mauricio Lemos 4Romulo Helbert Pereira Junior 47Victor Hugo 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Pablo VojvodaLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fortaleza vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
FortalezaAtletico Mineiro
-
7Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài13
-
-
10Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
380Số đường chuyền443
-
-
81%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
20Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn5
-
-
17Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass24
-
-
106Pha tấn công79
-
-
38Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil