Kết quả Fluminense RJ vs Sao Paulo, 04h30 ngày 02/09
Kết quả Fluminense RJ vs Sao Paulo
Đối đầu Fluminense RJ vs Sao Paulo
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Sao Paulo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202404:30
-
Fluminense RJ 42Sao Paulo 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.92O 2.5
1.40U 2.5
0.501
2.30X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fluminense RJ vs Sao Paulo
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Fluminense RJ vs Sao Paulo: Diễn biến chính
-
31'Kaua Elias Nogueira (Assist:Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso)1-0
-
32'1-0Marcio Rafinha Ferreira
-
34'Kaua Elias Nogueira Goal confirmed1-0
-
38'1-0Jonathan Calleri
-
42'1-0Damian Bobadilla
-
46'1-0Luciano da Rocha Neves
Wellington Soares da Silva -
46'1-0Nahuel Ferraresi
Jose Sabino Chagas Monteiro -
46'1-0Marcos Antonio Silva San
Damian Bobadilla -
50'Thiago dos Santos1-0
-
58'Facundo Bernal1-0
-
64'Claudio Rodrigues Gomes,Guga
Marcelo Vieira da Silva Junior1-0 -
64'Vinicius Lima
Kaua Elias Nogueira1-0 -
79'1-0Erick de Arruda Serafim
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho -
79'Marcos da Silva Franca Keno
Kevin Serna1-0 -
80'Marcos da Silva Franca Keno1-0
-
85'1-0Andre Oliveira Silva
Jonathan Calleri -
85'John Kennedy
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso1-0 -
85'Felipe Melo de Carvalho
Facundo Bernal1-0 -
86'Thiago Emiliano da Silva1-0
-
90'Marcos da Silva Franca Keno (Assist:Claudio Rodrigues Gomes,Guga)2-0
-
90'2-0Wellington Santos
-
Fluminense RJ vs Sao Paulo: Đội hình chính và dự bị
-
Fluminense RJ4-2-3-11Fabio Deivson Lopes Maciel12Marcelo Vieira da Silva Junior29Thiago dos Santos3Thiago Emiliano da Silva2Samuel Xavier Brito5Facundo Bernal16Gustavo Nonato Santana90Kevin Serna10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso21Jhon Arias19Kaua Elias Nogueira9Jonathan Calleri27Wellington Soares da Silva7Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho39William Gomes21Damian Bobadilla16Luiz Gustavo Dias13Marcio Rafinha Ferreira5Robert Abel Arboleda Escobar35Jose Sabino Chagas Monteiro6Wellington Santos23Pires Monteiro Rafael
- Đội hình dự bị
-
30Felipe Melo de Carvalho20Renato Soares de Oliveira Augusto26Manoel Messias Silva Carvalho25Antonio Carlos Capocasali11Marcos da Silva Franca Keno45Vinicius Lima98Vitor Eudes9John Kennedy77Marquinhos15Matheus Reis53Joao Henrique Mendes da Silva23Claudio Rodrigues Gomes,GugaAlan Franco 28Jandrei 93Luciano da Rocha Neves 10Marcos Antonio Silva San 20Rodrigo Nestor 11Ruan Tressoldi Netto 22Andre Oliveira Silva 17Nahuel Ferraresi 32Henrique Carmo 37Igor Matheus Liziero Pereira 26Rodrigo Huendra Almeida 18Erick de Arruda Serafim 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Diniz SilvaDorival Junior
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Fluminense RJ vs Sao Paulo: Số liệu thống kê
-
Fluminense RJSao Paulo
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
18Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
33Số đường chuyền55
-
-
88%Chuyền chính xác91%
-
-
3Phạm lỗi1
-
-
2Đánh đầu0
-
-
1Đánh đầu thành công0
-
-
2Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn1
-
-
5Cản phá thành công3
-
-
0Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass31
-
-
84Pha tấn công96
-
-
34Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil