Kết quả Flamengo vs Gremio (RS), 06h00 ngày 14/06
Kết quả Flamengo vs Gremio (RS)
Nhận định Flamengo vs Gremio, 6h00 ngày 14/6
Đối đầu Flamengo vs Gremio (RS)
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/06/202406:00
-
Flamengo 22Gremio (RS) 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.5
0.92U 2.5
0.961
1.50X
4.002
6.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 8
-
Flamengo vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
25'Bruno Henrique Pinto
Everton Sousa Soares0-0 -
30'Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Igor Jesus Lima0-0 -
32'Pedro Guilherme Abreu dos Santos0-0
-
42'Luiz De Araujo Guimaraes Neto (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos)1-0
-
45'Wesley Vinicius1-0
-
Flamengo vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi4Leo Pereira23David Luiz Moreira Marinho15Fabricio Bruno Soares De Faria43Wesley Vinicius48Igor Jesus Lima3Leonardo Rech Ortiz11Everton Sousa Soares19Lorran8Gerson Santos da Silva9Pedro Guilherme Abreu dos Santos11Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao10Franco Cristaldo21Cristian Pavon17Douglas Moreira Fagundes23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe13Everton Galdino Moreira18Joao Pedro Maturano dos Santos5Rodrigo Ely4Walter Kannemann6Reinaldo Manoel da Silva33Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
52Evertton Araújo7Luiz De Araujo Guimaraes Neto27Bruno Henrique Pinto29Victor Hugo Gomes Silva20Matheus Goncalves99Gabriel Gabigol25Matheus Cunha49Dyogo Alves57Iago26Werton de Almeida Rego33Cleiton Santos35Rayan LucasNathan Allan De Souza 14Fabio Pereira da Silva 2Edenilson Andrade dos Santos 15Felipe Carballo Ares 8Nathan Ribeiro Fernandes 32Pedro Tonon Geromel 3Gustavo Martins 53Natã 36Ronald Falkoski 35Caique Luiz Santos da Purificacao 97Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Du Queiroz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
FlamengoGremio (RS)
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt3
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
201Số đường chuyền260
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
3Phạm lỗi6
-
-
10Đánh đầu8
-
-
6Đánh đầu thành công3
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
3Đánh chặn7
-
-
6Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách2
-
-
45Pha tấn công59
-
-
21Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil