Kết quả Flamengo vs Bahia, 06h00 ngày 21/06
Kết quả Flamengo vs Bahia
Nhận định Flamengo vs Bahia, 06h00 ngày 21/6
Đối đầu Flamengo vs Bahia
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202406:00
-
Flamengo 12Bahia 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.09O 2.5
0.96U 2.5
0.921
1.57X
3.802
5.50Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Flamengo vs Bahia: Diễn biến chính
-
23'Gerson Santos da Silva (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos)1-0
-
34'Leonardo Rech Ortiz1-0
-
35'1-1Everaldo Stum (Assist:Jean Lucas De Souza Oliveira)
-
Flamengo vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros4Leo Pereira23David Luiz Moreira Marinho43Wesley Vinicius8Gerson Santos da Silva3Leonardo Rech Ortiz11Everton Sousa Soares19Lorran7Luiz De Araujo Guimaraes Neto9Pedro Guilherme Abreu dos Santos9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro8Cauly Oliveira Souza6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva2Gilberto Moraes Junior3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
52Evertton Araújo99Gabriel Gabigol27Bruno Henrique Pinto21Allan Rodrigues de Souza33Cleiton Santos20Matheus Goncalves25Matheus Cunha29Victor Hugo Gomes Silva35Rayan Lucas49Dyogo Alves57Iago26Werton de Almeida RegoAdemir Santos 7Gabriel Teixeira Aragao 11Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29Carlos Maria De Pena Bonino 14Julio Cesar de Rezende 5Victor Cuesta 15Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Yago Felipe da Costa Rocha 20David de Duarte Macedo 33Danilo Fernandes 1Neuciano Gusmao, Cicinho 40Ryan Carlos 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Bahia: Số liệu thống kê
-
FlamengoBahia
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
5Sút Phạt7
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
154Số đường chuyền382
-
-
86%Chuyền chính xác95%
-
-
6Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
6Đánh đầu10
-
-
3Đánh đầu thành công5
-
-
4Rê bóng thành công5
-
-
8Đánh chặn6
-
-
8Ném biên5
-
-
4Cản phá thành công5
-
-
1Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Pha tấn công56
-
-
22Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil