Kết quả Cuiaba vs Cruzeiro, 04h30 ngày 23/09
Kết quả Cuiaba vs Cruzeiro
Đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202404:30
-
Cuiaba0Cruzeiro 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.55X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Cruzeiro
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Cuiaba vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
30'0-0Fabrizio Peralta
-
58'0-0Alvaro Barreal
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
58'0-0Matheus Pereiras Profile
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
58'0-0Lucas Silva
Fabrizio Peralta -
66'0-0Marlon Rodrigues Xavier
Kaiki Bruno da Silva -
71'Denilson Alves Borges
Gustavo Affonso Sauerbeck0-0 -
71'Eliel Chrystian Pereira Silva
Derik Lacerda0-0 -
72'0-0Lautaro Diaz
Jonathan Jesus -
81'Jonathan Cafu
Lucas Fernandes da Silva0-0 -
83'0-0Joao Marcelo
-
90'Max Alves
Lucas Mineiro0-0
-
Cuiaba vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-2-3-11Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima33Alan Empereur34Bruno Fabiano Alves Nascimento2Matheus Alexandre Anastacio de Souza30Lucas Mineiro88Fernando Sobral25Clayson Henrique da Silva Vieira18Lucas Fernandes da Silva19Gustavo Affonso Sauerbeck22Derik Lacerda30Gabriel Veron Fonseca de Souza9Kaio Jorge Pinto Ramos7Mateus da Silva Vital Assumpcao12William de Asevedo Furtado17Ramiro Moschen Benetti33Fabrizio Peralta6Kaiki Bruno da Silva34Jonathan Jesus43Joao Marcelo25Lucas Villalba1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
27Denilson Alves Borges11Eliel Chrystian Pereira Silva7Jonathan Cafu10Max Alves14Mateus Pasinato21Railan Reis Ferreira63Juan Tavares44Gabriel Knesowitsch8Guilherme MadrugaLucas Silva 16Alvaro Barreal 21Matheus Pereiras Profile 10Marlon Rodrigues Xavier 3Lautaro Diaz 26Anderson Silva Da Paixao 98Leonardo de Aragao Carvalho 41Ze Ivaldo 5Weverton 44Wesley David de Oliveira Andrade 2Lucas Daniel Romero 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
CuiabaCruzeiro
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút6
-
-
8Sút Phạt7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
433Số đường chuyền472
-
-
85%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
14Đánh đầu16
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
3Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn6
-
-
29Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách5
-
-
39Long pass39
-
-
86Pha tấn công98
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil