Kết quả Cruzeiro vs Fortaleza, 07h00 ngày 06/08
Kết quả Cruzeiro vs Fortaleza
Đối đầu Cruzeiro vs Fortaleza
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/08/202407:00
-
Cruzeiro 41Fortaleza 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.87O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.99X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Fortaleza
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Cruzeiro vs Fortaleza: Diễn biến chính
-
9'0-1Breno Henrique Vasconcelos Lopes (Assist:Mario Sergio Santos Costa, Marinho)
-
15'Matheus Henrique1-1
-
29'1-1Mario Sergio Santos Costa, Marinho
-
32'1-1Breno Henrique Vasconcelos Lopes
-
36'1-1Kevin Andrade Navarro
Pedro Augusto Borges da Costa -
42'1-2Renato Kayser De Souza
-
46'Wesley David de Oliveira Andrade
William de Asevedo Furtado1-2 -
58'Ze Ivaldo1-2
-
59'Juan Ignacio Dinenno
Kaio Jorge Pinto Ramos1-2 -
64'1-2Moises
Renato Kayser De Souza -
64'1-2Jose Welison da Silva
Matheus Rossetto -
67'Lautaro Diaz1-2
-
69'Arthur Gomes
Lautaro Diaz1-2 -
69'Lucas Silva
Matheus Henrique1-2 -
77'1-2Luis Eduardo Marques Dos Santos
Mario Sergio Santos Costa, Marinho -
78'1-2Pedro Rocha Neves
Breno Henrique Vasconcelos Lopes -
86'Vitor Hugo Amorim de Assis
Lucas Daniel Romero1-2 -
90'1-2Joao Ricardo
-
90'Joao Marcelo1-2
-
Cruzeiro vs Fortaleza: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier43Joao Marcelo5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado21Alvaro Barreal29Lucas Daniel Romero26Lautaro Diaz10Matheus Pereiras Profile97Matheus Henrique9Kaio Jorge Pinto Ramos79Renato Kayser De Souza11Mario Sergio Santos Costa, Marinho28Pedro Augusto Borges da Costa26Breno Henrique Vasconcelos Lopes16Matheus Rossetto88Sasha Lucas Pacheco Affini19Emanuel Britez13Benjamin Kuscevic25Tomas Cardona6Bruno de Jesus Pacheco1Joao Ricardo
- Đội hình dự bị
-
19Juan Ignacio Dinenno16Lucas Silva11Arthur Gomes2Wesley David de Oliveira Andrade22Vitor Hugo Amorim de Assis25Lucas Villalba17Ramiro Moschen Benetti20Walace Souza Silva7Mateus da Silva Vital Assumpcao98Anderson Silva Da Paixao6Kaiki Bruno da Silva34Jonathan JesusPedro Rocha Neves 32Jose Welison da Silva 17Kevin Andrade Navarro 77Moises 21Luis Eduardo Marques Dos Santos 20Leandro Emmanuel Martinez 8Cristian Chagas Tarouco,Titi 4Aderbar Melo dos Santos Neto 23Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu 22Felipe Jonatan 36Kauan Rodrigues 37Iarley Barros 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesJuan Pablo Vojvoda
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Fortaleza: Số liệu thống kê
-
CruzeiroFortaleza
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
18Sút Phạt20
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
602Số đường chuyền287
-
-
85%Chuyền chính xác71%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua7
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
137Pha tấn công75
-
-
61Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil