Kết quả Cruzeiro vs Bahia, 07h30 ngày 19/10
Kết quả Cruzeiro vs Bahia
Đối đầu Cruzeiro vs Bahia
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202407:30
-
Cruzeiro 11Bahia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.95O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.20X
3.252
3.15Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Cruzeiro vs Bahia: Diễn biến chính
-
43'0-0Everton Augusto de Barros Ribeiro
-
59'0-0Luciano Batista da Silva Junior
-
60'0-0Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Gabriel Teixeira Aragao -
61'Gabriel Veron Fonseca de Souza (Assist:Matheus Pereiras Profile)1-0
-
62'Gabriel Veron Fonseca de Souza Goal awarded1-0
-
70'Kaio Jorge Pinto Ramos Goal cancelled1-0
-
72'1-0Luciano Rodriguez Rosales
Everaldo Stum -
73'1-0Ademir Santos
Cauly Oliveira Souza -
74'Matheus Pereiras Profile1-0
-
77'Fabrizio Peralta
Walace Souza Silva1-0 -
77'Mateus da Silva Vital Assumpcao
Gabriel Veron Fonseca de Souza1-0 -
79'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Thaciano Mickael da Silva -
79'1-0Iago Amaral Borduchi
Luciano Batista da Silva Junior -
81'Jhosefer
Alvaro Barreal1-0 -
82'1-1Luciano Rodriguez Rosales (Assist:Ademir Santos)
-
Cruzeiro vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier25Lucas Villalba43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado20Walace Souza Silva180Lucas Daniel Romero21Alvaro Barreal10Matheus Pereiras Profile30Gabriel Veron Fonseca de Souza9Kaio Jorge Pinto Ramos9Everaldo Stum8Cauly Oliveira Souza11Gabriel Teixeira Aragao10Everton Augusto de Barros Ribeiro6Jean Lucas De Souza Oliveira16Thaciano Mickael da Silva2Gilberto Moraes Junior3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
33Fabrizio Peralta7Mateus da Silva Vital Assumpcao58Jhosefer98Anderson Silva Da Paixao5Ze Ivaldo44Weverton34Jonathan Jesus6Kaiki Bruno da Silva2Wesley David de Oliveira Andrade17Ramiro Moschen Benetti16Lucas Silva66Tevis AlvesRafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Luciano Rodriguez Rosales 17Ademir Santos 7Iago Amaral Borduchi 25Carlos Maria De Pena Bonino 14Adriel 23David de Duarte Macedo 33Neuciano Gusmao, Cicinho 40Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Victor Cuesta 15Yago Felipe da Costa Rocha 20Nicolas Acevedo 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Bahia: Số liệu thống kê
-
CruzeiroBahia
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút0
-
-
8Sút Phạt10
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
400Số đường chuyền422
-
-
84%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị5
-
-
16Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn6
-
-
18Ném biên22
-
-
8Cản phá thành công11
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass28
-
-
75Pha tấn công88
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil