Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 11/08
Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202407:30
-
Cruzeiro 30Atletico Mineiro 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.95X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 22
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
10'0-0Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro Goal Disallowed
-
43'Kaio Jorge Pinto Ramos0-0
-
46'Juan Ignacio Dinenno
Kaio Jorge Pinto Ramos0-0 -
46'Lucas Daniel Romero
Walace Souza Silva0-0 -
57'0-0Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro
-
60'Alvaro Barreal0-0
-
61'Arthur Gomes
Lautaro Diaz0-0 -
61'0-0Deyverson Brum Silva Acosta
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro -
65'0-0Bernard Anicio Caldeira Duarte
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho -
66'0-0Federico Zaracho
Alan Steven Franco Palma -
75'Vitor Hugo Amorim de Assis
Alvaro Barreal0-0 -
85'Marlon Rodrigues Xavier
Lucas Villalba0-0 -
85'0-0Rubens Antonio Dias
Gustavo Henrique Furtado Scarpa -
86'Matheus Henrique0-0
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos6Kaiki Bruno da Silva25Lucas Villalba5Ze Ivaldo12William de Asevedo Furtado21Alvaro Barreal20Walace Souza Silva26Lautaro Diaz10Matheus Pereiras Profile97Matheus Henrique9Kaio Jorge Pinto Ramos42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho23Alan Steven Franco Palma6Gustavo Henrique Furtado Scarpa5Otavio Henrique Passos Santos18Fausto Vera13Guilherme Antonio Arana Lopes26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia8Junior Alonso22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
29Lucas Daniel Romero19Juan Ignacio Dinenno11Arthur Gomes22Vitor Hugo Amorim de Assis3Marlon Rodrigues Xavier98Anderson Silva Da Paixao34Jonathan Jesus17Ramiro Moschen Benetti16Lucas Silva77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir7Mateus da Silva Vital Assumpcao8Rafael da SilvaDeyverson Brum Silva Acosta 9Federico Zaracho 15Bernard Anicio Caldeira Duarte 20Rubens Antonio Dias 44Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Mariano Ferreira Filho 25Igor Rabello da Costa 16Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov 2Bruno Fuchs 3Paulo Vitor 27Igor Gomes 17Brahian Palacios Alzate 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
CruzeiroAtletico Mineiro
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
307Số đường chuyền576
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua0
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn4
-
-
21Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách9
-
-
21Long pass37
-
-
107Pha tấn công96
-
-
26Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
16 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil