Kết quả Criciuma vs Bahia, 04h30 ngày 17/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 9

  • Criciuma vs Bahia: Diễn biến chính

  • 30'
    Tobias Pereira Figueiredo
    0-0
  • 34'
    Marcelo Hermes goal 
    1-0
  • 46'
    Arthur Caike do Nascimento Cruz (Assist:Rodrigo Fagundes de Freitas) goal 
    2-0
  • 46'
    Claudio Coelho Salvatico  
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha  
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Everaldo Stum (Assist:Everton Augusto de Barros Ribeiro)
  • 57'
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    2-1
  • 59'
    Luis Gustavo de Almeida Pinto Card changed
    2-1
  • 63'
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    2-1
  • 65'
    Alisson Machado dos Santos  
    Matheuzinho  
    2-1
  • 72'
    2-2
    goal Caio Alexandre Souza e Silva (Assist:Cauly Oliveira Souza)
  • 74'
    2-2
     Gabriel Teixeira Aragao
     Jean Lucas De Souza Oliveira
  • 74'
    2-2
     Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
     Everton Augusto de Barros Ribeiro
  • 74'
    2-2
     Ademir Santos
     Gilberto Moraes Junior
  • 77'
    Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento  
    Yannick Bolasie  
    2-2
  • 77'
    Thiago Mina  
    Ronald dos Santos Lopes  
    2-2
  • 85'
    Citadin Martins Eder  
    Arthur Caike do Nascimento Cruz  
    2-2
  • 88'
    2-2
    Thaciano Mickael da Silva
  • 88'
    Citadin Martins Eder
    2-2
  • 90'
    2-2
     Julio Cesar de Rezende
     Victor Cuesta
  • 90'
    2-2
     Yago Felipe da Costa Rocha
     Caio Alexandre Souza e Silva
  • Criciuma vs Bahia: Đội hình chính và dự bị

  • Criciuma4-4-2
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    22
    Marcelo Hermes
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    13
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha
    17
    Matheuzinho
    88
    Gustavo Bonatto Barreto
    8
    Newton
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    45
    Arthur Caike do Nascimento Cruz
    11
    Yannick Bolasie
    9
    Everaldo Stum
    16
    Thaciano Mickael da Silva
    10
    Everton Augusto de Barros Ribeiro
    8
    Cauly Oliveira Souza
    6
    Jean Lucas De Souza Oliveira
    19
    Caio Alexandre Souza e Silva
    2
    Gilberto Moraes Junior
    3
    Gabriel Xavier
    15
    Victor Cuesta
    46
    Luciano Batista da Silva Junior
    22
    Marcos Felipe de Freitas Monteiro
    Bahia4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Claudio Coelho Salvatico
    10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
    33Walisson Moreira Farias Maia
    23Citadin Martins Eder
    25Alisson Machado dos Santos
    41Erick Garcia
    2Allano Brendon de Souza Lima
    5Higor Meritao
    14Miguel Angel Trauco Saavedra
    30Mateo Baltasar Barcia Fernandez
    15Eliedson Pereira de Souza
    21Joao Carlos
    Yago Felipe da Costa Rocha 20
    Ademir Santos 7
    Gabriel Teixeira Aragao 11
    Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla 29
    Julio Cesar de Rezende 5
    Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21
    David de Duarte Macedo 33
    Danilo Fernandes 1
    Marcos Victor Ferreira da Silva 44
    Neuciano Gusmao, Cicinho 40
    Ryan Carlos 66
    Adriel 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cláudio Tencati
    Renato Paiva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Criciuma vs Bahia: Số liệu thống kê

  • Criciuma
    Bahia
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 226
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 64%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Palmeiras 35 21 7 7 57 28 29 70 T H B T T T
2 Botafogo RJ 35 20 10 5 53 27 26 70 H T T H H H
3 Fortaleza 34 18 10 6 49 34 15 64 B H H T T H
4 Flamengo 34 18 8 8 53 38 15 62 B T H T H T
5 Internacional RS 34 17 11 6 47 28 19 62 T T H T T T
6 Sao Paulo 35 17 8 10 50 37 13 59 T H T T H H
7 Cruzeiro 34 13 8 13 39 37 2 47 B H B B T B
8 Bahia 34 13 7 14 44 44 0 46 B H B B B B
9 Corinthians Paulista (SP) 34 11 11 12 41 42 -1 44 H T T T T T
10 Atletico Mineiro 35 10 14 11 44 49 -5 44 B B H B H H
11 Vasco da Gama 34 12 7 15 36 50 -14 43 B T T B B B
12 Vitoria BA 35 12 6 17 40 49 -9 42 T T T B T H
13 Gremio (RS) 34 11 7 16 40 44 -4 40 B B T H B H
14 Atletico Paranaense 34 11 7 16 37 41 -4 40 B T B B T T
15 Juventude 35 9 12 14 43 55 -12 39 B B B T H H
16 Fluminense RJ 34 10 8 16 30 38 -8 38 T T B H B H
17 Criciuma 34 9 10 15 39 49 -10 37 T H H B B B
18 Bragantino 34 8 13 13 35 41 -6 37 H B B H H H
19 Cuiaba 35 6 12 17 27 44 -17 30 B B H H B H
20 Atletico Clube Goianiense 35 6 8 21 24 53 -29 26 H B T H B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation