Kết quả Criciuma vs Atletico Paranaense, 06h00 ngày 23/09
Kết quả Criciuma vs Atletico Paranaense
Đối đầu Criciuma vs Atletico Paranaense
Phong độ Criciuma gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202406:00
-
Criciuma 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.25
0.96U 2.25
0.731
2.30X
3.252
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Criciuma vs Atletico Paranaense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Criciuma vs Atletico Paranaense: Diễn biến chính
-
9'Yannick Bolasie0-0
-
Criciuma vs Atletico Paranaense: Đội hình chính và dự bị
-
Criciuma4-1-4-11Luis Gustavo de Almeida Pinto22Marcelo Hermes29Tobias Pereira Figueiredo3Rodrigo Fagundes de Freitas20Luis Eduardo Marques Dos Santos88Gustavo Bonatto Barreto7Fellipe Mateus de S. Araujo17Matheuzinho8Newton2Allano Brendon de Souza Lima11Yannick Bolasie28Tomas Cuello7Lucas Gabriel Di Yorio20Julimar Silva Oliveira Junior57Joao Cruz3Gabriel Girotto Franco8Bruno Conceicao Praxedes22Madson Ferreira dos Santos4Kaique Rocha44Thiago Heleno Henrique Ferreira37Lucas Esquivel41Mycael Pontes Moreira
- Đội hình dự bị
-
27Claudio Coelho Salvatico6Ronald dos Santos Lopes50Jhonata Robert Alves da Silva45Arthur Caike do Nascimento Cruz9Felipe Vizeu do Carmo25Alisson Machado dos Santos13Jonathan Francisco Lemos,Joninha41Erick Garcia85Patrick de Paula10Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento5Higor Meritao77Werik PopoChristian Roberto Alves Cardoso 88Fernando Bueno 6Erick Luis Conrado Carvalho 26Antonio Feliphe Costa Silva 23Gonzalo Mathias Mastriani Borges 9Leonardo Matias Baiersdorf Linck 24Luis Leonardo Godoy 29Arthur Dias 65Marcos Victor Ferreira da Silva 43Dudu Kogitzki 53Leonardo Derik Dias Goncalves 61Emersonn 90
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cláudio TencatiWesley Carvalho
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Criciuma vs Atletico Paranaense: Số liệu thống kê
-
CriciumaAtletico Paranaense
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút0
-
-
5Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
272Số đường chuyền162
-
-
84%Chuyền chính xác67%
-
-
7Phạm lỗi5
-
-
30Đánh đầu22
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
2Đánh chặn3
-
-
16Ném biên7
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách6
-
-
24Long pass14
-
-
68Pha tấn công52
-
-
27Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil