Kết quả Bragantino vs Atletico Clube Goianiense, 07h30 ngày 04/07
Kết quả Bragantino vs Atletico Clube Goianiense
Nhận định Bragantino vs Atletico Clube Goianiense, 7h30 ngày 4/7
Đối đầu Bragantino vs Atletico Clube Goianiense
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/07/202407:30
-
Bragantino 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.891
1.67X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Atletico Clube Goianiense
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 14
-
Bragantino vs Atletico Clube Goianiense: Diễn biến chính
-
6'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos (Assist:Eduardo Sasha)1-0
-
8'Pedro Henrique Ribeiro Goncalves1-0
-
10'1-0Vinicius Goal Disallowed
-
19'1-0Magno Jose da Silva Maguinho
-
20'Helio Junio (Assist:Eduardo Sasha)2-0
-
29'2-1Luiz Fernando Morais dos Santos
-
32'Helio Junio2-1
-
39'2-1Guilherme Kennedy Romao
-
45'Lincoln Henrique Oliveira dos Santos (Assist:Henry Mosquera)3-1
-
46'Raul Lo Goncalves
Lucas Evangelista3-1 -
46'3-1Alejo Cruz
Gabriel Baralhas dos Santos -
46'3-1Bruno Nunes de Barros
Magno Jose da Silva Maguinho -
60'Vitor Naum
Helio Junio3-1 -
68'Thiago Nicolas Borbas
Eduardo Sasha3-1 -
68'Gustavo Gustavinho
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos3-1 -
69'3-1Mateo Zuleta
Roni -
78'3-1Maswel Ananias Silva
Luiz Fernando Morais dos Santos -
78'3-1Randerson
Shaylon Kallyson Cardozo -
80'3-1Mateo Zuleta
-
86'Douglas Mendes Moreira
Henry Mosquera3-1
-
Bragantino vs Atletico Clube Goianiense: Đội hình chính và dự bị
-
Bragantino4-2-3-11Cleiton Schwengber29Juninho Capixaba36Luan Candido14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves45Nathan Morris8Lucas Evangelista5Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva30Henry Mosquera10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos11Helio Junio19Eduardo Sasha9Emiliano Rodriguez10Shaylon Kallyson Cardozo7Roni11Luiz Fernando Morais dos Santos5Lucas Kal Schenfeld Prigioli8Gabriel Baralhas dos Santos2Magno Jose da Silva Maguinho3Adriano Martins4Vinicius6Guilherme Kennedy Romao1Ronaldo de Oliveira Strada
- Đội hình dự bị
-
23Raul Lo Goncalves22Gustavo Gustavinho18Thiago Nicolas Borbas39Douglas Mendes Moreira28Vitor Naum4Lucas de Souza Cunha31Guilherme Lopes da Silva2Leonardo Javier Realpe Montano21Talisson32Riquelme Reis54Vinicinho40Lucas Galindo de AzevedoRanderson 17Mateo Zuleta 19Maswel Ananias Silva 21Alejo Cruz 18Bruno Nunes de Barros 13Luiz Felipe Nascimento dos Santos 14Pedro Rangel 12Derek Freitas Ribeiro 20Yeferson Rodallega 16Marcao 15Emerson Junior 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pedro CaixinhaAlberto Valentim
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Atletico Clube Goianiense: Số liệu thống kê
-
BragantinoAtletico Clube Goianiense
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
389Số đường chuyền361
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
29Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công19
-
-
8Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
15Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công103
-
-
43Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil