Kết quả Botafogo RJ vs Palmeiras, 07h30 ngày 18/07
Kết quả Botafogo RJ vs Palmeiras
Nhận định Botafogo vs Palmeiras, 7h30 ngày 18/7
Đối đầu Botafogo RJ vs Palmeiras
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202407:30
-
Botafogo RJ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.25
0.92U 2.25
0.761
2.63X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Botafogo RJ vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 17
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
4'Alexander Nahuel Barboza Ullua0-0
-
56'Francisco das Chagas Soares dos Santos (Assist:Luiz Henrique Andre Rosa da Silva)1-0
-
70'1-0Felipe Anderson Pereira Gomes
Gabriel Vinicius Menino -
73'Damian Nicolas Suarez1-0
-
78'Danilo Barbosa da Silva
Marlon Rodrigues de Freitas1-0 -
78'Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Francisco das Chagas Soares dos Santos1-0 -
81'1-0Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu
Ronielson da Silva Barbosa -
81'1-0Mauricio Magalhaes Prado
Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc -
84'Igor Jesus Maciel da Cruz
Jose Antonio dos Santos Junior1-0 -
87'1-0Mayke Rocha Oliveira
Marcos Rocha Aquino -
88'1-0Caio Paulista
Raphael Veiga -
88'Kaue Rodrigues Pessanha
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva1-0
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Botafogo RJ4-2-3-112John Victor Maciel Furtado21Fernando Marcal De Oliveira20Alexander Nahuel Barboza Ullua15Bastos22Damian Nicolas Suarez26Gregore de Magalhães da Silva17Marlon Rodrigues de Freitas10Jefferson Savarino9Francisco das Chagas Soares dos Santos7Luiz Henrique Andre Rosa da Silva11Jose Antonio dos Santos Junior42Jose Manuel Lopez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc23Raphael Veiga10Ronielson da Silva Barbosa5Anibal Ismael Moreno25Gabriel Vinicius Menino2Marcos Rocha Aquino15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim22Joaquin Piquerez Moreira21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche99Igor Jesus Maciel da Cruz5Danilo Barbosa da Silva25Kaue Rodrigues Pessanha28Allan Marques Loureiro3Lucas Halter16Hugo Goncalves Ferreira Neto70Oscar David Romero Villamayor4Mateo Ponte8Patrick de Paula67Yarlen Faustino Augusto97Raul Jonas SteffensCaio Paulista 16Mauricio Magalhaes Prado 18Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Felipe Anderson Pereira Gomes 9Mayke Rocha Oliveira 12Vanderlan Barbosa da Silva 6Jose Rafael Vivian 8Marcelo Lomba do Nascimento 14Vitor Reis 44Fabio Silva de Freitas 35Luighi 57Romulo Azevedo Simao 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bruno Miguel Silva do NascimentoAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Botafogo RJ vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Botafogo RJPalmeiras
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút6
-
-
13Sút Phạt19
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
263Số đường chuyền342
-
-
68%Chuyền chính xác76%
-
-
20Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
55Đánh đầu33
-
-
28Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
6Đánh chặn13
-
-
19Ném biên31
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
76Pha tấn công83
-
-
45Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil