Kết quả Botafogo RJ vs Criciuma, 06h00 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 30

  • Botafogo RJ vs Criciuma: Diễn biến chính

  • Botafogo RJ vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị

  • Botafogo RJ3-4-3
    12
    John Victor Maciel Furtado
    20
    Alexander Nahuel Barboza Ullua
    34
    Adryelson Rodrigues
    26
    Gregore de Magalhães da Silva
    13
    Alex Nicolao Telles
    17
    Marlon Rodrigues de Freitas
    10
    Jefferson Savarino
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    23
    Thiago Almada
    99
    Igor Jesus Maciel da Cruz
    7
    Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
    45
    Arthur Caike do Nascimento Cruz
    2
    Allano Brendon de Souza Lima
    6
    Ronald dos Santos Lopes
    5
    Higor Meritao
    7
    Fellipe Mateus de S. Araujo
    27
    Claudio Coelho Salvatico
    3
    Rodrigo Fagundes de Freitas
    29
    Tobias Pereira Figueiredo
    22
    Marcelo Hermes
    14
    Miguel Angel Trauco Saavedra
    1
    Luis Gustavo de Almeida Pinto
    Criciuma5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 66Cuiabano
    33Carlos Eduardo De Oliveira Alves
    6Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
    9Francisco das Chagas Soares dos Santos
    27Carlos Alberto
    1Gatito Fernandez
    15Bastos
    21Fernando Marcal De Oliveira
    70Oscar David Romero Villamayor
    28Allan Marques Loureiro
    5Danilo Barbosa da Silva
    37Matheus Martins
    Gustavo Bonatto Barreto 88
    Yannick Bolasie 11
    Felipe Vizeu do Carmo 9
    Jonathan Francisco Lemos,Joninha 13
    Walisson Moreira Farias Maia 33
    Alisson Machado dos Santos 25
    Matheus Henrique Teixeira 32
    Jhonata Robert Alves da Silva 50
    Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10
    Matheuzinho 17
    Eliedson Pereira de Souza 15
    Pedro Rocha Neves 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Miguel Silva do Nascimento
    Cláudio Tencati
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Botafogo RJ vs Criciuma: Số liệu thống kê

  • Botafogo RJ
    Criciuma
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    22%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    129
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 12
    Long pass
    7
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    30
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    3
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 31 19 7 5 49 26 23 64 T T H T H T
2 Palmeiras 32 18 7 7 53 27 26 61 T T H T H B
3 Fortaleza 32 17 9 6 44 32 12 60 T T B H H T
4 Flamengo 31 16 7 8 50 37 13 55 B T T B T H
5 Internacional RS 31 14 11 6 42 28 14 53 H T H T T H
6 Sao Paulo 31 15 6 10 42 33 9 51 T B T B T H
7 Bahia 31 13 7 11 42 37 5 46 T B T B H B
8 Cruzeiro 31 12 8 11 36 33 3 44 B H H B H B
9 Vasco da Gama 31 12 7 12 36 43 -7 43 B H H B T T
10 Atletico Mineiro 30 10 11 9 42 45 -3 41 T B H T H B
11 Gremio (RS) 32 11 6 15 38 41 -3 39 H T B B T H
12 Vitoria BA 32 11 5 16 37 46 -9 38 T B H T T T
13 Corinthians Paulista (SP) 32 9 11 12 37 40 -3 38 T B H T T T
14 Fluminense RJ 32 10 7 15 28 34 -6 37 B T T T B H
15 Criciuma 31 9 10 12 38 44 -6 37 H T B T H H
16 Bragantino 32 8 11 13 34 40 -6 35 H H H B B H
17 Atletico Paranaense 31 9 7 15 33 39 -6 34 B B B B T B
18 Juventude 32 8 10 14 38 51 -13 34 B H H B B B
19 Cuiaba 32 6 10 16 25 41 -16 28 B T H B B H
20 Atletico Clube Goianiense 31 5 7 19 23 50 -27 22 B B T B H B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation