Kết quả Atletico Paranaense vs Vitoria BA, 04h30 ngày 03/11
Kết quả Atletico Paranaense vs Vitoria BA
Đối đầu Atletico Paranaense vs Vitoria BA
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Vitoria BA gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202404:30
-
Vitoria BA 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.08+0.75
0.82O 2.25
0.90U 2.25
0.981
1.83X
3.452
4.05Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.88O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 32
-
Atletico Paranaense vs Vitoria BA: Diễn biến chính
-
31'Julimar Silva Oliveira Junior (Assist:Joao Cruz)1-0
-
33'1-1Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza (Assist:Raul Caceres)
-
46'1-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Everaldo Silva do Nascimento -
52'1-1Willian Osmar de Oliveira Silva
-
55'1-1Lucas Willians Assis Arcanjo
-
61'1-1Willean Bernardo Willemen
Raul Caceres -
62'1-1Luiz Felipe da Rosa Machado
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva -
62'Bruno Zapelli
Joao Cruz1-1 -
65'1-2Matheusinho (Assist:Lucas Esteves Souza)
-
66'1-2Luiz Felipe da Rosa Machado
-
68'Tomas Cuello1-2
-
73'1-2Jose Hugo
Lucas Eduardo Ribeiro De Souza -
73'Fernando Luis Roza, Fernandinho
Erick Luis Conrado Carvalho1-2 -
86'Emersonn
Julimar Silva Oliveira Junior1-2 -
86'Luis Leonardo Godoy
Tomas Cuello1-2
-
Atletico Paranaense vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense3-4-2-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira4Kaique Rocha23Antonio Feliphe Costa Silva26Erick Luis Conrado Carvalho57Joao Cruz28Tomas Cuello20Julimar Silva Oliveira Junior11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao92Pablo Felipe Teixeira9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza30Matheusinho28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva29Willian Osmar de Oliveira Silva37Everaldo Silva do Nascimento27Raul Caceres43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza77Neris4Wagner Leonardo16Lucas Esteves Souza1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
-
10Bruno Zapelli5Fernando Luis Roza, Fernandinho29Luis Leonardo Godoy90Emersonn24Leonardo Matias Baiersdorf Linck45Lucas Belezi Barbosa43Marcos Victor Ferreira da Silva6Fernando Bueno30Ze Vitor3Gabriel Girotto Franco8Bruno Conceicao Praxedes7Lucas Gabriel Di YorioCarlos Eduardo Ferreira de Souza 96Willean Bernardo Willemen 97Luiz Felipe da Rosa Machado 36Jose Hugo 17Janderson de Carvalho Costa 39Muriel Gustavo Becker 22Bruno Uvini Bortolanca 25Andrei 48Luan Santos 8Pablo Baianinho 62Jean Mota Oliveira de Souza 10Lawan 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseVitoria BA
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
18Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
13Sút Phạt8
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
482Số đường chuyền282
-
-
80%Chuyền chính xác68%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
55Đánh đầu36
-
-
24Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công18
-
-
8Đánh chặn4
-
-
33Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
15Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass22
-
-
123Pha tấn công77
-
-
69Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 31 | 19 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 64 | T T H T H T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
5 | Internacional RS | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 28 | 14 | 53 | H T H T T H |
6 | Sao Paulo | 31 | 15 | 6 | 10 | 42 | 33 | 9 | 51 | T B T B T H |
7 | Bahia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 37 | 5 | 46 | T B T B H B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 31 | 12 | 7 | 12 | 36 | 43 | -7 | 43 | B H H B T T |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 31 | 9 | 10 | 12 | 38 | 44 | -6 | 37 | H T B T H H |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil