Kết quả Atletico Paranaense vs Palmeiras, 04h30 ngày 02/09
Kết quả Atletico Paranaense vs Palmeiras
Đối đầu Atletico Paranaense vs Palmeiras
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/09/202404:30
-
Palmeiras 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.87-0.25
1.03O 2.25
1.03U 2.25
0.851
2.80X
3.002
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Palmeiras
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 25
-
Atletico Paranaense vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
8'0-1Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Jose Manuel Lopez)
-
31'Christian Roberto Alves Cardoso0-1
-
45'Agustin Canobbio Graviz0-1
-
46'Luis Leonardo Godoy
Erick Luis Conrado Carvalho0-1 -
46'Lucas Gabriel Di Yorio
Gonzalo Mathias Mastriani Borges0-1 -
48'0-1Marcos Rocha Aquino
-
58'Julimar Silva Oliveira Junior
Tomas Cuello0-1 -
58'0-2Estevao (Assist:Richard Rios)
-
65'0-2Vanderlan Barbosa da Silva
Caio Paulista -
66'0-2Ronielson da Silva Barbosa
Jose Manuel Lopez -
69'Joao Cruz
Bruno Zapelli0-2 -
71'0-2Fabio Silva de Freitas
Richard Rios -
78'0-2Agustin Giay
Estevao -
78'0-2Raphael Veiga
Mauricio Magalhaes Prado -
81'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
Christian Roberto Alves Cardoso0-2
-
Atletico Paranaense vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense3-2-4-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel15Mateo Gamarra4Kaique Rocha3Gabriel Girotto Franco26Erick Luis Conrado Carvalho14Agustin Canobbio Graviz88Christian Roberto Alves Cardoso10Bruno Zapelli28Tomas Cuello9Gonzalo Mathias Mastriani Borges42Jose Manuel Lopez41Estevao18Mauricio Magalhaes Prado9Felipe Anderson Pereira Gomes5Anibal Ismael Moreno27Richard Rios2Marcos Rocha Aquino15Gustavo Raul Gomez Portillo26Murilo Cerqueira Paim16Caio Paulista21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
29Luis Leonardo Godoy7Lucas Gabriel Di Yorio8Bruno Conceicao Praxedes20Julimar Silva Oliveira Junior45Lucas Belezi Barbosa11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao22Madson Ferreira dos Santos42Matheus Soares Rocha53Dudu Kogitzki57Joao Cruz23Antonio Feliphe Costa Silva30Ze VitorAgustin Giay 4Kaiky Naves 34Lazaro Vinicius Marques 17Vanderlan Barbosa da Silva 6Mateus Oliveira Mende 1Jose Rafael Vivian 8Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7Raphael Veiga 23Ronielson da Silva Barbosa 10Fabio Silva de Freitas 35Luighi 57Romulo Azevedo Simao 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaensePalmeiras
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút18
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
17Số đường chuyền29
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
0Phạm lỗi1
-
-
1Đánh đầu1
-
-
0Đánh đầu thành công1
-
-
8Cứu thua9
-
-
2Rê bóng thành công1
-
-
0Đánh chặn1
-
-
0Ném biên2
-
-
6Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách0
-
-
19Long pass39
-
-
118Pha tấn công106
-
-
52Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 34 | 20 | 9 | 5 | 52 | 26 | 26 | 69 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 34 | 20 | 7 | 7 | 56 | 28 | 28 | 67 | H T H B T T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 34 | 17 | 7 | 10 | 48 | 35 | 13 | 58 | B T H T T H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 34 | 10 | 13 | 11 | 42 | 47 | -5 | 43 | H B B H B H |
12 | Vitoria BA | 34 | 12 | 5 | 17 | 39 | 48 | -9 | 41 | H T T T B T |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 54 | -12 | 38 | H B B B T H |
16 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 43 | -17 | 29 | H B B H H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 34 | 6 | 8 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B H B T H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil