Kết quả Atletico Paranaense vs Bragantino, 06h00 ngày 06/12
Kết quả Atletico Paranaense vs Bragantino
Nhận định, soi kèo Atletico Paranaense vs Bragantino, 6h ngày 6/12
Đối đầu Atletico Paranaense vs Bragantino
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/12/202406:00
-
Bragantino 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.5
0.87U 2.5
0.801
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.92U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Bragantino
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Atletico Paranaense vs Bragantino: Diễn biến chính
-
14'0-1Eduardo Sasha (Assist:Jose Hurtado)
-
36'0-1Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
-
45'0-1Matheus Fernandes Siqueira
-
Atletico Paranaense vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira45Lucas Belezi Barbosa29Luis Leonardo Godoy26Erick Luis Conrado Carvalho23Antonio Feliphe Costa Silva28Tomas Cuello88Christian Roberto Alves Cardoso11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao92Pablo Felipe Teixeira19Eduardo Sasha10Lincoln Henrique Oliveira dos Santos6Jhonatan Santos Rosa54Vinicius Mendonca Pereira35Matheus Fernandes Siqueira8Lucas Evangelista34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves4Lucas de Souza Cunha29Juninho Capixaba1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
14Agustin Canobbio Graviz90Emersonn5Fernando Luis Roza, Fernandinho10Bruno Zapelli7Lucas Gabriel Di Yorio42Matheus Soares Rocha4Kaique Rocha15Mateo Gamarra6Fernando Bueno3Gabriel Girotto Franco57Joao Cruz53Dudu KogitzkiJadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5Luan Candido 36Raul Lo Goncalves 23Douglas Mendes Moreira 39Guilherme Lopes da Silva 31Lucas Galindo de Azevedo 40Kauan Martins 49Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro 9Victor Hugo de Faria Mota 50Gustavo Gustavinho 22Henry Mosquera 30Vitor Naum 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseBragantino
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút0
-
-
8Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
175Số đường chuyền191
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
28Đánh đầu30
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn6
-
-
8Ném biên9
-
-
8Cản phá thành công5
-
-
2Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
55Pha tấn công47
-
-
25Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil