Kết quả Atletico Mineiro vs Gremio (RS), 05h30 ngày 10/10
Kết quả Atletico Mineiro vs Gremio (RS)
Nhận định, Soi kèo Atletico Mineiro vs Gremio FBPA, 5h30 ngày 10/10
Đối đầu Atletico Mineiro vs Gremio (RS)
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 10/10/202405:30
-
Atletico Mineiro 42Gremio (RS) 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.25
0.99U 2.25
0.891
1.88X
3.402
3.95Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.07O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 6
-
Atletico Mineiro vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
9'Givanildo Vieira De Souza, Hulk1-0
-
13'1-0Martin Braithwaite Goal Disallowed
-
18'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov1-0
-
25'1-1Alexander Ernesto Aravena Guzman (Assist:Douglas Moreira Fagundes)
-
34'1-1Agustin Federico Marchesin
-
34'1-1Jemerson de Jesus Nascimento
-
39'Deyverson Brum Silva Acosta (Assist:Givanildo Vieira De Souza, Hulk)2-1
-
46'Bruno Fuchs
Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov2-1 -
54'2-1Reinaldo Manoel da Silva
-
54'Deyverson Brum Silva Acosta2-1
-
56'Fausto Vera2-1
-
Atletico Mineiro vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-4-331Matheus Mendes Werneck de Oliveira2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov21Rodrigo Andres Battaglia26Renzo Saravia44Rubens Antonio Dias5Otavio Henrique Passos Santos18Fausto Vera6Gustavo Henrique Furtado Scarpa10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho9Deyverson Brum Silva Acosta7Givanildo Vieira De Souza, Hulk10Franco Cristaldo22Martin Braithwaite16Alexander Ernesto Aravena Guzman15Edenilson Andrade dos Santos23Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe17Douglas Moreira Fagundes34Igor Schlemper5Rodrigo Ely28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
3Bruno Fuchs25Mariano Ferreira Filho30Brahian Palacios Alzate27Paulo Vitor14Alan Kardec de Sousa Pereira1Gabriel Delfim47Romulo Helbert Pereira Junior4Mauricio Lemos16Igor Rabello da Costa17Igor Gomes40Victor Hugo33Robert dos Santos ConceicaoDiego Da Silva Costa 19Miguel Monsalve 11Cristian Pavon 21Mayksilvan Da Silva Ferreira 26Ronald Falkoski 35Rafael Cabral Barbosa 33Caique Luiz Santos da Purificacao 97Pedro Tonon Geromel 3Natã 36Rodrigo Caio Coquette Russo 30Nathan Allan De Souza 14Du Queiroz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroGremio (RS)
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút1
-
-
3Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
267Số đường chuyền236
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
20Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn7
-
-
8Ném biên7
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass10
-
-
60Pha tấn công59
-
-
23Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
11 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil