Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino, 02h00 ngày 23/09
Kết quả Atletico Mineiro vs Bragantino
Đối đầu Atletico Mineiro vs Bragantino
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/09/202402:00
-
Atletico Mineiro 23Bragantino 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.85X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Bragantino
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 27
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Diễn biến chính
-
22'Deyverson Brum Silva Acosta0-0
-
37'Deyverson Brum Silva Acosta (Assist:Rubens Antonio Dias)1-0
-
46'1-0Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Jhonatan Santos Rosa -
46'1-0Matheus Fernandes Siqueira
Raul Lo Goncalves -
46'1-0Henry Mosquera
Vinicius Mendonca Pereira -
52'Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro (Assist:Igor Gomes)2-0
-
63'2-0Eduardo Santos
Guilherme Lopes da Silva -
63'2-0Arthur Sousa
Jose Hurtado -
70'2-0Arthur Sousa
-
73'Gustavo Henrique Furtado Scarpa
Igor Gomes2-0 -
74'Bernard Anicio Caldeira Duarte
Brahian Palacios Alzate2-0 -
75'Givanildo Vieira De Souza, Hulk
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro2-0 -
78'Givanildo Vieira De Souza, Hulk (Assist:Deyverson Brum Silva Acosta)3-0
-
81'Alan Kardec de Sousa Pereira
Deyverson Brum Silva Acosta3-0 -
81'Paulo Vitor
Alan Steven Franco Palma3-0 -
82'3-0Eduardo Santos
-
84'Everson Felipe Marques Pires3-0
-
85'3-0Matheus Fernandes Siqueira
-
89'3-0Arthur Sousa Penalty awarded
-
90'Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov3-0
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro3-5-222Everson Felipe Marques Pires8Junior Alonso2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov25Mariano Ferreira Filho44Rubens Antonio Dias17Igor Gomes23Alan Steven Franco Palma18Fausto Vera30Brahian Palacios Alzate42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro9Deyverson Brum Silva Acosta54Vinicius Mendonca Pereira19Eduardo Sasha28Vitor Naum8Lucas Evangelista23Raul Lo Goncalves6Jhonatan Santos Rosa34Jose Hurtado14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves4Lucas de Souza Cunha31Guilherme Lopes da Silva1Cleiton Schwengber
- Đội hình dự bị
-
20Bernard Anicio Caldeira Duarte6Gustavo Henrique Furtado Scarpa7Givanildo Vieira De Souza, Hulk27Paulo Vitor14Alan Kardec de Sousa Pereira31Matheus Mendes Werneck de Oliveira13Guilherme Antonio Arana Lopes3Bruno Fuchs16Igor Rabello da Costa47Romulo Helbert Pereira Junior40Victor Hugo33Robert dos Santos ConceicaoHenry Mosquera 30Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 10Matheus Fernandes Siqueira 35Eduardo Santos 3Arthur Sousa 27Souza de Oliveira Fabricio 37Douglas Mendes Moreira 39Luan Candido 36Sergio Palacios 13Joao Roberto Rota Neto 21Gustavo Gustavinho 22Victor Hugo de Faria Mota 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariPedro Caixinha
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Bragantino: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroBragantino
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút2
-
-
7Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
382Số đường chuyền376
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn8
-
-
21Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
38Long pass22
-
-
91Pha tấn công94
-
-
29Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 32 | 20 | 7 | 5 | 52 | 26 | 26 | 67 | T H T H T T |
2 | Palmeiras | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 27 | 26 | 61 | T T H T H B |
3 | Fortaleza | 32 | 17 | 9 | 6 | 44 | 32 | 12 | 60 | T T B H H T |
4 | Internacional RS | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | T H T T H T |
5 | Flamengo | 31 | 16 | 7 | 8 | 50 | 37 | 13 | 55 | B T T B T H |
6 | Sao Paulo | 32 | 16 | 6 | 10 | 45 | 33 | 12 | 54 | B T B T H T |
7 | Bahia | 32 | 13 | 7 | 12 | 42 | 40 | 2 | 46 | B T B H B B |
8 | Cruzeiro | 31 | 12 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 44 | B H H B H B |
9 | Vasco da Gama | 32 | 12 | 7 | 13 | 36 | 46 | -10 | 43 | H H B T T B |
10 | Atletico Mineiro | 30 | 10 | 11 | 9 | 42 | 45 | -3 | 41 | T B H T H B |
11 | Gremio (RS) | 32 | 11 | 6 | 15 | 38 | 41 | -3 | 39 | H T B B T H |
12 | Vitoria BA | 32 | 11 | 5 | 16 | 37 | 46 | -9 | 38 | T B H T T T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 32 | 9 | 11 | 12 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H T T T |
14 | Fluminense RJ | 32 | 10 | 7 | 15 | 28 | 34 | -6 | 37 | B T T T B H |
15 | Criciuma | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 46 | -8 | 37 | T B T H H B |
16 | Bragantino | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 40 | -6 | 35 | H H H B B H |
17 | Atletico Paranaense | 31 | 9 | 7 | 15 | 33 | 39 | -6 | 34 | B B B B T B |
18 | Juventude | 32 | 8 | 10 | 14 | 38 | 51 | -13 | 34 | B H H B B B |
19 | Cuiaba | 32 | 6 | 10 | 16 | 25 | 41 | -16 | 28 | B T H B B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 31 | 5 | 7 | 19 | 23 | 50 | -27 | 22 | B B T B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil