Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Bahia, 07h30 ngày 25/07
Kết quả Atletico Clube Goianiense vs Bahia
Nhận định Atletico Clube Goianiense vs Esporte Clube Bahia, 7h30 ngày 25/7
Đối đầu Atletico Clube Goianiense vs Bahia
Phong độ Atletico Clube Goianiense gần đây
Phong độ Bahia gần đây
-
Thứ năm, Ngày 25/07/202407:30
-
Bahia 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Clube Goianiense vs Bahia
-
Sân vận động: Estadio Serra Dourada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Atletico Clube Goianiense vs Bahia: Diễn biến chính
-
35'Gonzalo Freitas0-0
-
37'0-0Everaldo Stum
-
39'0-0Victor Cuesta
-
40'Emiliano Rodriguez Goal Disallowed0-0
-
45'Alejo Cruz0-0
-
60'Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Gabriel Baralhas dos Santos)1-0
-
61'1-0Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Everaldo Stum -
61'1-0Carlos Maria De Pena Bonino
Victor Cuesta -
70'Yony Alexander Gonzalez Copete
Emiliano Rodriguez1-0 -
76'1-0Julio Cesar de Rezende
-
78'1-0Luciano Batista da Silva Junior
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
78'1-0Tiago
Thaciano Mickael da Silva -
81'Vinicius1-0
-
85'1-0Ruan Pablo Barbarosa Sousa
Cauly Oliveira Souza -
86'Maswel Ananias Silva
Janderson1-0 -
86'Shaylon Kallyson Cardozo
Alejo Cruz1-0 -
87'Maswel Ananias Silva1-0
-
90'Lucas Kal Schenfeld Prigioli
Gabriel Baralhas dos Santos1-0 -
90'Vinicius1-0
-
90'1-0Jean Lucas De Souza Oliveira
-
90'1-1Jean Lucas De Souza Oliveira
-
Atletico Clube Goianiense vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Clube Goianiense4-1-4-11Ronaldo de Oliveira Strada6Guilherme Kennedy Romao4Vinicius3Adriano Martins2Roni5Gonzalo Freitas10Luiz Fernando Morais dos Santos8Gabriel Baralhas dos Santos11Alejo Cruz7Janderson9Emiliano Rodriguez9Everaldo Stum16Thaciano Mickael da Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro6Jean Lucas De Souza Oliveira8Cauly Oliveira Souza5Julio Cesar de Rezende13Santiago Arias Naranjo3Gabriel Xavier15Victor Cuesta25Iago Amaral Borduchi22Marcos Felipe de Freitas Monteiro
- Đội hình dự bị
-
18Lucas Kal Schenfeld Prigioli19Shaylon Kallyson Cardozo21Yony Alexander Gonzalez Copete22Maswel Ananias Silva15Pedro Henrique Pereira da Silva17Gustavo Campanharo14Luiz Felipe Nascimento dos Santos12Pedro Rangel13Magno Jose da Silva Maguinho20Derek Freitas Ribeiro16Yeferson RodallegaRafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Carlos Maria De Pena Bonino 14Luciano Batista da Silva Junior 46Tiago 77Ruan Pablo Barbarosa Sousa 52Yago Felipe da Costa Rocha 20David de Duarte Macedo 33Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Gilberto Moraes Junior 2Danilo Fernandes 1Marcos Victor Ferreira da Silva 44Roger Gabriel 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto ValentimRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Clube Goianiense vs Bahia: Số liệu thống kê
-
Atletico Clube GoianienseBahia
-
8Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
18Sút Phạt24
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
224Số đường chuyền584
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị3
-
-
34Đánh đầu20
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn3
-
-
16Ném biên16
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
61Pha tấn công116
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 35 | 21 | 7 | 7 | 57 | 28 | 29 | 70 | T H B T T T |
2 | Botafogo RJ | 35 | 20 | 10 | 5 | 53 | 27 | 26 | 70 | H T T H H H |
3 | Fortaleza | 34 | 18 | 10 | 6 | 49 | 34 | 15 | 64 | B H H T T H |
4 | Flamengo | 34 | 18 | 8 | 8 | 53 | 38 | 15 | 62 | B T H T H T |
5 | Internacional RS | 34 | 17 | 11 | 6 | 47 | 28 | 19 | 62 | T T H T T T |
6 | Sao Paulo | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 37 | 13 | 59 | T H T T H H |
7 | Cruzeiro | 34 | 13 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 47 | B H B B T B |
8 | Bahia | 34 | 13 | 7 | 14 | 44 | 44 | 0 | 46 | B H B B B B |
9 | Corinthians Paulista (SP) | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 42 | -1 | 44 | H T T T T T |
10 | Atletico Mineiro | 35 | 10 | 14 | 11 | 44 | 49 | -5 | 44 | B B H B H H |
11 | Vasco da Gama | 34 | 12 | 7 | 15 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T B B B |
12 | Vitoria BA | 35 | 12 | 6 | 17 | 40 | 49 | -9 | 42 | T T T B T H |
13 | Gremio (RS) | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 44 | -4 | 40 | B B T H B H |
14 | Atletico Paranaense | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 41 | -4 | 40 | B T B B T T |
15 | Juventude | 35 | 9 | 12 | 14 | 43 | 55 | -12 | 39 | B B B T H H |
16 | Fluminense RJ | 34 | 10 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T B H B H |
17 | Criciuma | 34 | 9 | 10 | 15 | 39 | 49 | -10 | 37 | T H H B B B |
18 | Bragantino | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B H H H |
19 | Cuiaba | 35 | 6 | 12 | 17 | 27 | 44 | -17 | 30 | B B H H B H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 35 | 6 | 8 | 21 | 24 | 53 | -29 | 26 | H B T H B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil