Kết quả Nautico (PE) vs Sport Club do Recife, 02h30 ngày 31/03
Kết quả Nautico (PE) vs Sport Club do Recife
Đối đầu Nautico (PE) vs Sport Club do Recife
Phong độ Nautico (PE) gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202402:30
-
Nautico (PE) 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.5
1.30U 2.5
0.571
2.80X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nautico (PE) vs Sport Club do Recife
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024 » vòng
-
Nautico (PE) vs Sport Club do Recife: Diễn biến chính
-
14'0-0Riquelme Carvalho Araujo Viana
-
38'Leandro Barcia0-0
-
50'0-0Rafael Thyere de Albuquerque Marques
-
52'Rafael Vaz dos Santos0-0
-
55'0-1Rafael Thyere de Albuquerque Marques
-
64'0-1Felipe Bezerra Rodrigues
-
66'0-2Gustavo Coutinho
-
70'Marcos Junior0-2
- BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Nautico (PE) vs Sport Club do Recife: Số liệu thống kê
-
Nautico (PE)Sport Club do Recife
-
3Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
100Pha tấn công142
-
-
42Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sport Club do Recife | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 21 | T T T T T B |
2 | Reet | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 3 | 13 | 20 | T T H H T T |
3 | Nautico (PE) | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 20 | H T T T B T |
4 | Santa Cruz PE | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | B T T H T T |
5 | Central SC | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 12 | H B H B H B |
6 | Maguary PE | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | B T H H T B |
7 | Petrolina PE | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 10 | -1 | 10 | H H B B H T |
8 | Afogados da Ingazeira FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 13 | 21 | -8 | 10 | H B B T B T |
9 | Porto PE | 9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 3 | T B B B B B |
10 | Flamengo de Arcoverde | 9 | 0 | 1 | 8 | 8 | 25 | -17 | 1 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil