Kết quả Central SC vs Santa Cruz PE, 02h30 ngày 25/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024 » vòng 9

  • Central SC vs Santa Cruz PE: Diễn biến chính

  • 15'
    Murilo Rangel Barbosa
    0-0
  • 43'
    Henrique Hernandes de Lucena
    0-0
  • 68'
    0-0
    Matheus Augusto de Melo
  • 72'
    0-1
    goal Gilvan Ferreira dos Santos
  • 82'
    0-1
    Henrique Lordelo Souza de Oliveira
  • 90'
    0-1
    Gabriel Cardoso
  • BXH VĐQG Brazil (Pernambucano)
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Central SC vs Santa Cruz PE: Số liệu thống kê

  • Central SC
    Santa Cruz PE
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Club do Recife 9 7 0 2 16 7 9 21 T T T T T B
2 Reet 9 6 2 1 16 3 13 20 T T H H T T
3 Nautico (PE) 9 6 2 1 12 4 8 20 H T T T B T
4 Santa Cruz PE 9 6 1 2 16 7 9 19 B T T H T T
5 Central SC 9 3 3 3 14 15 -1 12 H B H B H B
6 Maguary PE 9 2 4 3 12 10 2 10 B T H H T B
7 Petrolina PE 9 2 4 3 9 10 -1 10 H H B B H T
8 Afogados da Ingazeira FC 9 3 1 5 13 21 -8 10 H B B T B T
9 Porto PE 9 1 0 8 9 23 -14 3 T B B B B B
10 Flamengo de Arcoverde 9 0 1 8 8 25 -17 1 B H B B B B