Kết quả Santos vs Ah so Santa SP, 06h30 ngày 17/02
Kết quả Santos vs Ah so Santa SP
Đối đầu Santos vs Ah so Santa SP
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202506:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.33X
4.502
7.00Hiệp 1-0.5
0.74+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Ah so Santa SP
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2025 » vòng 10
-
Santos vs Ah so Santa SP: Diễn biến chính
-
14'Neymar da Silva Santos Junior1-0
-
22'1-0Netinho
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Ah so Santa SP: Số liệu thống kê
-
SantosAh so Santa SP
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
4Sút Phạt5
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
139Số đường chuyền55
-
-
87%Chuyền chính xác82%
-
-
5Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
1Rê bóng thành công3
-
-
2Đánh chặn1
-
-
4Ném biên2
-
-
0Thử thách1
-
-
5Long pass5
-
-
25Pha tấn công17
-
-
18Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 26 | T T H T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T H B T T H |
3 | Ponte Preta | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T T T H T |
4 | Palmeiras | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | T H H T H T |
5 | Sao Paulo | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H H H B |
6 | Mirassol | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 18 | 1 | 16 | T B H B B B |
7 | Santos | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T H H B T T |
8 | Gremio Novorizontin | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B H H H T |
9 | Bragantino | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | B H T B T T |
10 | Guarani SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B H B H |
11 | Portuguesa Desportos | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T H H H |
12 | Botafogo SP | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | AE Velo Clube SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T H |
14 | Noroeste | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B B H B B B |
15 | Inter de Limeira | 11 | 0 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B H B B H |
16 | Ah so Santa SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil