Kết quả Sao Bernardo vs Santo Andre, 05h00 ngày 20/02
Kết quả Sao Bernardo vs Santo Andre
Đối đầu Sao Bernardo vs Santo Andre
Phong độ Sao Bernardo gần đây
Phong độ Santo Andre gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/02/202405:00
-
Sao Bernardo 21Santo Andre 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.97O 2
0.78U 2
1.021
1.80X
3.402
4.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.81O 0.75
0.74U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs Santo Andre
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 9
-
Sao Bernardo vs Santo Andre: Diễn biến chính
-
8'Alan Santos Da Silva0-0
-
24'0-0Uilson Junior Caicara
-
56'Kayke Moreno de Andrade Rodrigues0-0
-
70'0-0David Junior Manoel dos Santos
-
72'0-0Carlos Eduardo de Souza Vieira
-
90'Helder Gomes Maciel (Assist:Davi Gabriel)1-0
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs Santo Andre: Số liệu thống kê
-
Sao BernardoSanto Andre
-
13Phạt góc0
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
9Sút Phạt9
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
634Số đường chuyền185
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn1
-
-
3Thử thách12
-
-
134Pha tấn công44
-
-
87Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil