Kết quả Sao Bernardo vs Ah so Santa SP, 02h00 ngày 04/03
Kết quả Sao Bernardo vs Ah so Santa SP
Đối đầu Sao Bernardo vs Ah so Santa SP
Phong độ Sao Bernardo gần đây
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202402:00
-
Sao Bernardo 32Ah so Santa SP 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.80O 2
0.95U 2
0.911
1.85X
3.102
3.80Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.75
0.86U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sao Bernardo vs Ah so Santa SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 11
-
Sao Bernardo vs Ah so Santa SP: Diễn biến chính
-
44'Wesley Dias Claudino0-0
-
53'Helder Gomes Maciel0-0
-
55'Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins0-0
-
63'Kayke Moreno de Andrade Rodrigues1-0
-
78'1-0Igor Henrique Martins Machado
-
87'Silvio Jose Cardoso Reis Junior (Assist:Vitor Ricardo Guerra Candido Wach)2-0
-
89'2-0Bruno Ferreira Mombra Rosa
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sao Bernardo vs Ah so Santa SP: Số liệu thống kê
-
Sao BernardoAh so Santa SP
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
357Số đường chuyền410
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
10Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua6
-
-
10Rê bóng thành công25
-
-
12Đánh chặn6
-
-
9Thử thách8
-
-
88Pha tấn công78
-
-
70Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil