Kết quả Ponte Preta vs Gremio Novorizontin, 03h00 ngày 04/03
Kết quả Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202403:00
-
Ponte Preta 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.86O 2
0.78U 2
1.021
2.75X
2.902
2.38Hiệp 1+0
0.99-0
0.89O 0.75
0.83U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 11
-
Ponte Preta vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
40'0-1Fabricio Daniel de Souza
-
55'Gabriel Novaes (Assist:Luis Haquin)1-1
-
57'Ramon Rodrigo de Carvalho1-1
-
59'Elvis Vieira Araujo1-1
-
80'Emerson dos Santos da Luz1-1
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaGremio Novorizontin
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
427Số đường chuyền374
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
6Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách10
-
-
102Pha tấn công108
-
-
56Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil