Kết quả Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP, 02h00 ngày 25/02
Kết quả Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP
Đối đầu Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202402:00
-
Ah so Santa SP 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
1.04O 2
0.82U 2
0.981
1.78X
2.992
4.08Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 10
-
Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP: Diễn biến chính
-
40'Wagner da Silva Souza, Waguininho Penalty awarded0-0
-
42'0-0Roger de Carvalho
-
43'Danilo Carvalho Barcelos1-0
-
45'Raul Prata1-0
-
49'1-0Artur Artur Batista de Souza
-
70'Paulo Vitor1-0
-
90'1-0Lucas Henrique da Silva
-
90'1-0Ygor Vinhas Oliveira Lima
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Gremio Novorizontin vs Ah so Santa SP: Số liệu thống kê
-
Gremio NovorizontinAh so Santa SP
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
6Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
344Số đường chuyền382
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn8
-
-
13Thử thách8
-
-
103Pha tấn công84
-
-
29Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil