Kết quả Bragantino vs Santos, 04h00 ngày 04/03
Kết quả Bragantino vs Santos
Đối đầu Bragantino vs Santos
Phong độ Bragantino gần đây
Phong độ Santos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202404:00
-
Bragantino 5 21Santos 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.01O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.00X
3.202
3.40Hiệp 1+0
0.73-0
1.17O 0.75
0.75U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bragantino vs Santos
-
Sân vận động: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Paulista) 2024 » vòng 11
-
Bragantino vs Santos: Diễn biến chính
-
22'Eduardo Sasha (Assist:Helio Junio)1-0
-
39'Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva1-0
-
42'1-0Aderlan de Lima Silva
-
48'Luan Candido Card changed1-0
-
50'Luan Candido1-0
-
60'Vitor Naum1-0
-
77'Thiago Nicolas Borbas1-0
-
82'Cleiton Schwengber1-0
-
90'Thiago Nicolas Borbas1-0
- BXH VĐQG Brazil (Paulista)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bragantino vs Santos: Số liệu thống kê
-
BragantinoSantos
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
264Số đường chuyền353
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn4
-
-
8Thử thách4
-
-
86Pha tấn công83
-
-
39Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 12 | 8 | 4 | 0 | 20 | 9 | 11 | 28 | T H T T H T |
2 | Santos | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 25 | H T B T B T |
3 | Sao Paulo | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 8 | 22 | B H H T H T |
4 | Gremio Novorizontin | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 22 | T B T T H T |
5 | Sao Bernardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B T T |
6 | Bragantino | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 21 | H T H T T B |
7 | Ponte Preta | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Inter de Limeira | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 17 | T B H B T B |
9 | Ah so Santa SP | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 15 | T H T B B H |
10 | Mirassol | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 17 | 0 | 14 | H H T B B B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H B T H |
12 | Botafogo SP | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 12 | B B B T H B |
13 | Guarani SP | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 10 | B H B H H T |
14 | Portuguesa Desportos | 12 | 3 | 1 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H T B B T B |
15 | Santo Andre | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | H H B H B T |
16 | Ituano SP | 12 | 1 | 3 | 8 | 5 | 19 | -14 | 6 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil