Kết quả Volta Redonda vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 16/01
Kết quả Volta Redonda vs Fluminense RJ
Đối đầu Volta Redonda vs Fluminense RJ
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202507:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.85O 2.5
1.00U 2.5
0.701
2.05X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volta Redonda vs Fluminense RJ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2025 » vòng 2
-
Volta Redonda vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
41'0-0Manoel Messias Silva Carvalho
-
48'Bruno Santos0-0
-
62'Pierre Wagner Oliveira dos Santos0-0
-
64'0-0Manoel Messias Silva Carvalho
-
88'Mirandinha1-0
-
90'Wellington Silva1-0
-
90'1-0Juan Pablo Freytes
-
90'Mirandinha1-0
-
90'1-0Thiago
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Volta Redonda vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Volta RedondaFluminense RJ
-
5Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
130Pha tấn công88
-
-
72Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 5 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | Volta Redonda | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T H T H T |
3 | Madureira | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T B T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H B H B |
5 | Fluminense RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B H T H T |
6 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T H B |
8 | Nova Iguacu | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | H H T B H B |
9 | CFRJ Marica RJ | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B B H B |
10 | Boavista S.C. | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | H H H H H H |
11 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 21 | -10 | 10 | B B B B H T |
12 | Bangu | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 17 | -15 | 4 | B H B H H B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil