Kết quả Nova Iguacu vs Vasco da Gama, 02h00 ngày 18/03
Kết quả Nova Iguacu vs Vasco da Gama
Đối đầu Nova Iguacu vs Vasco da Gama
Phong độ Nova Iguacu gần đây
Phong độ Vasco da Gama gần đây
-
Thứ hai, Ngày 18/03/202402:00
-
Nova Iguacu 31Vasco da Gama 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.931
7.50X
4.332
1.33Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nova Iguacu vs Vasco da Gama
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng
-
Nova Iguacu vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
-
13'Xandinho0-0
-
25'Carlinhos0-0
-
30'0-0Dimitrie Payet
-
45'0-0Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
-
69'0-0Gary Alexis Medel Soto
-
75'Bill1-0
-
90'Sidney Pages1-0
-
90'1-0Paulo Henrique Alves
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Nova Iguacu vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
-
Nova IguacuVasco da Gama
-
7Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
68Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil