Kết quả Nova Iguacu vs Flamengo, 03h00 ngày 31/03
Kết quả Nova Iguacu vs Flamengo
Đối đầu Nova Iguacu vs Flamengo
Phong độ Nova Iguacu gần đây
Phong độ Flamengo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202403:00
-
Nova Iguacu 20Flamengo 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.88O 2.5
0.88U 2.5
0.981
11.00X
5.002
1.22Hiệp 1+0.75
0.75-0.75
1.05O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nova Iguacu vs Flamengo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng
-
Nova Iguacu vs Flamengo: Diễn biến chính
-
19'Albert0-0
-
20'0-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos
-
23'0-1Gullermo Varela
-
31'Igor Guilherme Fraga0-1
-
45'0-1Pedro Guilherme Abreu dos Santos Goal Disallowed
-
53'0-2Pedro Guilherme Abreu dos Santos (Assist:Everton Sousa Soares)
-
58'0-2Eric Pulgar
-
80'0-3Ronald(OW)
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Nova Iguacu vs Flamengo: Số liệu thống kê
-
Nova IguacuFlamengo
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút27
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua5
-
-
80Pha tấn công138
-
-
70Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil