Kết quả Flamengo vs Volta Redonda, 02h00 ngày 11/02
Kết quả Flamengo vs Volta Redonda
Đối đầu Flamengo vs Volta Redonda
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Volta Redonda gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/02/202402:00
-
Flamengo 33Volta Redonda 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.85+1.75
1.00O 3
0.95U 3
0.901
1.25X
5.002
10.00Hiệp 1-0.75
0.78+0.75
0.94O 1.25
0.83U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Volta Redonda
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng 3
-
Flamengo vs Volta Redonda: Diễn biến chính
-
9'Gabriel Gabigol (Assist:Luiz De Araujo Guimaraes Neto)1-0
-
34'David Luiz Moreira Marinho1-0
-
63'1-0Sanchez Jose Vale Costa
-
70'Fabricio Bruno Soares De Faria1-0
-
77'Eric Pulgar1-0
-
82'1-0Wellington Silva
-
87'Pedro Guilherme Abreu dos Santos2-0
-
90'Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros (Assist:Giorgian De Arrascaeta Benedetti)3-0
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Volta Redonda: Số liệu thống kê
-
FlamengoVolta Redonda
-
6Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)8
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
86%Kiểm soát bóng14%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
159Pha tấn công122
-
-
89Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil