Kết quả Bangu vs Madureira, 04h15 ngày 26/02
Kết quả Bangu vs Madureira
Đối đầu Bangu vs Madureira
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Madureira gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/02/202404:15
-
Bangu 42Madureira 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.88O 2
0.90U 2
0.951
3.30X
3.002
2.05Hiệp 1+0
1.09-0
0.63O 0.75
0.72U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bangu vs Madureira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil (Carioca) 2024 » vòng 10
-
Bangu vs Madureira: Diễn biến chính
-
12'Renatinho0-0
-
29'0-0Marcao
-
44'Cleyton Rafael Lima da Silva0-0
-
51'0-1Patryck
-
75'0-1Pablo Silva de Lara, Pablo Pardal
-
85'Canhota1-1
-
87'Joao Maranhao1-1
-
88'Canhota2-1
-
90'Carlos Eduardo Piekny Neves2-1
- BXH VĐQG Brazil (Carioca)
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bangu vs Madureira: Số liệu thống kê
-
BanguMadureira
-
2Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
82Pha tấn công98
-
-
32Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Nova Iguacu | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 13 | 5 | 24 | H T H T T T |
3 | Vasco da Gama | 11 | 6 | 4 | 1 | 20 | 10 | 10 | 22 | H T H T T T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 11 | 6 | 21 | H T H T B B |
5 | Botafogo RJ | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | H B T B T T |
6 | Boavista S.C. | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 21 | -3 | 18 | H H H B T T |
7 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 12 | -3 | 14 | H H T H B B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B H B B |
11 | Bangu | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | T H B B T B |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil