Đối đầu Santo Andre vs Taubate, 01h00 ngày 23/1
Kết quả Santo Andre vs Taubate
Đối đầu Santo Andre vs Taubate
Phong độ Santo Andre gần đây
Phong độ Taubate gần đây
Paulista B Brazil 2025: Santo Andre vs Taubate
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santo Andre vs Taubate trước đây
-
28/01/2019Santo Andre1 - 0Taubate0 - 0W
-
27/03/2016Taubate2 - 0Santo Andre0 - 0L
-
06/09/2018Santo Andre1 - 2Taubate0 - 0L
-
09/08/2018Taubate1 - 1Santo Andre0 - 0D
-
21/09/2014Santo Andre2 - 1Taubate1 - 1W
-
18/08/2014Taubate1 - 1Santo Andre1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santo Andre vs Taubate
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre vs Taubate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre vs Taubate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
SPC Brazil | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre vs Taubate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santo Andre (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Santo Andre (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santo Andre thắng
Bại: là số trận Santo Andre thua
Thắng: là số trận Santo Andre thắng
Bại: là số trận Santo Andre thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santo Andre và Taubate trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
2 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
3 | AA Portuguesa Santista | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Capie Warrero | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | Primavera | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | Gremio Prudente | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
7 | Esporte Clube Sao Jose SP | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Ferroviaria SP | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Oeste | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | Linense(BRA) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B |
11 | Rio Claro | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Juventus SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Santo Andre | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | Sao Bento | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | CA Votuporanguense SP | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
16 | Taubate | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil