Đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate, 03h00 ngày 16/3
Kết quả Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate
Đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate
Phong độ Esporte Clube Sao Jose SP gần đây
Phong độ Taubate gần đây
Paulista B Brazil 2025: Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate trước đây
-
20/01/2025Esporte Clube Sao Jose SP3 - 0Taubate3 - 0W
-
22/02/2024Taubate0 - 0Esporte Clube Sao Jose SP0 - 0D
-
04/09/2014Esporte Clube Sao Jose SP0 - 0Taubate0 - 0D
-
31/07/2014Taubate1 - 2Esporte Clube Sao Jose SP1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate
- Thống kê lịch sử đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
SPC Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esporte Clube Sao Jose SP vs Taubate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esporte Clube Sao Jose SP (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Esporte Clube Sao Jose SP (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esporte Clube Sao Jose SP thắng
Bại: là số trận Esporte Clube Sao Jose SP thua
Thắng: là số trận Esporte Clube Sao Jose SP thắng
Bại: là số trận Esporte Clube Sao Jose SP thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esporte Clube Sao Jose SP và Taubate trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 15 | 7 | 7 | 1 | 17 | 7 | 10 | 28 | T T B H H H |
2 | Ituano SP | 15 | 6 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 25 | H H H T T T |
3 | Capie Warrero | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 12 | 7 | 25 | T T T H T B |
4 | Taubate | 15 | 7 | 2 | 6 | 19 | 18 | 1 | 23 | B T T B H T |
5 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 11 | 5 | 22 | T T H T B T |
6 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 19 | 4 | 22 | B T H T B T |
7 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 0 | 22 | B B H B H B |
8 | Santo Andre | 15 | 5 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 21 | H T H H H T |
9 | Gremio Prudente | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 20 | T H B H H B |
10 | Oeste | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 20 | B H T H H B |
11 | Juventus SP | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 19 | B H H H H H |
12 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 2 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | B B B T T B |
13 | CA Votuporanguense SP | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T B H B B H |
14 | AA Portuguesa Santista | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H H H |
15 | Sao Bento | 15 | 3 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 13 | T B H B B T |
16 | Rio Claro | 15 | 1 | 9 | 5 | 11 | 21 | -10 | 12 | H B H H T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil