Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth, 01h00 ngày 03/4
Kết quả Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
Đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
Phong độ Fortaleza (Youth) gần đây
Phong độ Sao Paulo Youth gần đây
Trẻ Brazil 2025: Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth trước đây
-
15/08/2024Sao Paulo Youth1 - 1Fortaleza (Youth)1 - 1D
-
14/04/2023Sao Paulo Youth0 - 1Fortaleza (Youth)0 - 1W
-
16/07/2022Fortaleza (Youth)0 - 1Sao Paulo Youth0 - 1L
-
16/08/2021Fortaleza (Youth)0 - 1Sao Paulo Youth0 - 0L
-
19/01/2013Sao Paulo Youth4 - 0Fortaleza (Youth)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 4 | 1 | 1 | 2 |
cúp trẻ Sao Paulo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza (Youth) vs Sao Paulo Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Fortaleza (Youth) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
Thắng: là số trận Fortaleza (Youth) thắng
Bại: là số trận Fortaleza (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza (Youth) và Sao Paulo Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruzeiro (Youth) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 |
2 | RB Bragantino Youth | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 7 |
3 | Santos (Youth) | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
4 | Internacional RS U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
5 | Corinthians Paulista (Youth) | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 1 | 6 |
6 | Palmeiras (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
7 | Juventude (Youth) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 |
8 | Cuiaba (MT) (Youth) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 4 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 |
10 | Sao Paulo (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 4 |
11 | Botafogo RJ (Youth) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 |
12 | Fortaleza (Youth) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 |
13 | Bahia (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
15 | Atletico Paranaense (Youth) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
17 | Gremio (Youth) | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 8 | -4 | 2 |
18 | America MG (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 |
19 | Atletico GO (Youth) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 |
20 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil