Đối đầu Santos vs Sao Bernardo, 21h00 ngày 25/2
Kết quả Santos vs Sao Bernardo
Đối đầu Santos vs Sao Bernardo
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Sao Bernardo gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2024: Santos vs Sao Bernardo
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Sao Bernardo trước đây
-
23/01/2023Sao Bernardo1 - 1Santos1 - 0D
-
11/02/2022Santos1 - 1Sao Bernardo1 - 0D
-
13/03/2017Sao Bernardo1 - 4Santos1 - 2W
-
31/01/2016Santos1 - 1Sao Bernardo0 - 1D
-
15/02/2015Sao Bernardo0 - 1Santos0 - 0W
-
20/01/2013Sao Bernardo1 - 3Santos1 - 1W
-
27/02/2011Santos1 - 1Sao Bernardo1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Sao Bernardo
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Bernardo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Bernardo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 7 | 3 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Sao Bernardo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Santos (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Sao Bernardo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | T T T H T B |
2 | Palmeiras | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T T H T H |
3 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | T T B T B T |
4 | Bragantino | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H T H |
5 | Sao Bernardo | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | B H T H B T |
6 | Mirassol | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 11 | 5 | 14 | T B T H H T |
7 | Sao Paulo | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T T B B H |
8 | Ah so Santa SP | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | B T B T H T |
9 | Ponte Preta | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T T B H |
10 | Inter de Limeira | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | H T T T T B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 10 | B B B T T H |
12 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 8 | T H B B B B |
13 | Portuguesa Desportos | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B B H T |
14 | Ituano SP | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 13 | -10 | 6 | B H B B H H |
15 | Guarani SP | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 5 | B B B B H B |
16 | Santo Andre | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B B H H B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil