Đối đầu Ponte Preta vs Santos, 06h30 ngày 20/1
Kết quả Ponte Preta vs Santos
Đối đầu Ponte Preta vs Santos
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Santos gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Ponte Preta vs Santos
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/1/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Santos trước đây
-
31/08/2024Santos2 - 2Ponte Preta2 - 0D
-
16/05/2024Ponte Preta1 - 2Santos0 - 2L
-
26/01/2024Santos3 - 1Ponte Preta2 - 0L
-
17/04/2021Ponte Preta3 - 0Santos3 - 0W
-
31/07/2020Santos1 - 3Ponte Preta1 - 0W
-
26/01/2018Ponte Preta1 - 2Santos1 - 0L
-
11/04/2017Santos1 - 0Ponte Preta1 - 0L
-
07/07/2019Santos0 - 0Ponte Preta0 - 0D
-
13/10/2017Ponte Preta1 - 1Santos1 - 1D
-
18/06/2017Santos0 - 0Ponte Preta0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ponte Preta vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponte Preta (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ponte Preta (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponte Preta và Santos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bernardo | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
2 | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Palmeiras | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
4 | Noroeste | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Guarani SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
6 | Santos | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
7 | Ponte Preta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
8 | Mirassol | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 | B T |
9 | Inter de Limeira | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Gremio Novorizontin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
11 | Portuguesa Desportos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
12 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Bragantino | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
14 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | AE Velo Clube SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Ah so Santa SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 8 | -7 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil