Đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre, 20h00 ngày 26/1
Kết quả AA Portuguesa Santista vs Santo Andre
Đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre
Phong độ AA Portuguesa Santista gần đây
Phong độ Santo Andre gần đây
Paulista B Brazil 2025: AA Portuguesa Santista vs Santo Andre
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre trước đây
-
18/02/2019Santo Andre2 - 2AA Portuguesa Santista1 - 1D
-
19/03/2006AA Portuguesa Santista2 - 2Santo Andre1 - 0D
-
20/03/2005AA Portuguesa Santista1 - 0Santo Andre0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AA Portuguesa Santista vs Santo Andre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AA Portuguesa Santista (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
AA Portuguesa Santista (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AA Portuguesa Santista thắng
Bại: là số trận AA Portuguesa Santista thua
Thắng: là số trận AA Portuguesa Santista thắng
Bại: là số trận AA Portuguesa Santista thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AA Portuguesa Santista và Santo Andre trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | XV de Piracicaba | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
2 | Capie Warrero | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
3 | Primavera | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 8 | T H T H |
4 | Ituano SP | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T |
5 | Oeste | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
6 | Ferroviaria SP | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | T B T B |
7 | Taubate | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B B T T |
8 | Esporte Clube Sao Jose SP | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | B T H H |
9 | Juventus SP | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T B |
10 | Sao Bento | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
11 | AA Portuguesa Santista | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
12 | Rio Claro | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
13 | Gremio Prudente | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B B |
14 | Linense(BRA) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
15 | Santo Andre | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H B |
16 | CA Votuporanguense SP | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 6 | -6 | 1 | B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil