Đối đầu Taubate vs Rio Claro, 06h00 ngày 20/2
Kết quả Taubate vs Rio Claro
Đối đầu Taubate vs Rio Claro
Phong độ Taubate gần đây
Phong độ Rio Claro gần đây
Paulista B Brazil 2025: Taubate vs Rio Claro
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/2/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taubate vs Rio Claro trước đây
-
18/02/2024Rio Claro3 - 2Taubate2 - 1L
-
26/01/2023Taubate0 - 1Rio Claro0 - 0L
-
20/03/2022Rio Claro2 - 1Taubate0 - 0L
-
10/05/2021Taubate0 - 0Rio Claro0 - 0D
-
09/03/2020Rio Claro1 - 1Taubate1 - 1D
-
24/01/2019Taubate1 - 0Rio Claro0 - 0W
-
22/03/2018Taubate3 - 0Rio Claro0 - 0W
-
13/04/2017Rio Claro5 - 1Taubate2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Taubate vs Rio Claro
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Rio Claro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Rio Claro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Paulista B Brazil | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taubate vs Rio Claro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taubate (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Taubate (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taubate thắng
Bại: là số trận Taubate thua
Thắng: là số trận Taubate thắng
Bại: là số trận Taubate thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taubate và Rio Claro trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 22 | H T H T T T |
2 | XV de Piracicaba | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 20 | T T B T H B |
3 | Gremio Prudente | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 17 | H T T H T T |
4 | Capie Warrero | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 7 | 7 | 15 | H B B T B T |
5 | CA Votuporanguense SP | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | T T T H H T |
6 | Juventus SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | B T T T H B |
7 | Ituano SP | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 14 | 2 | 14 | H H T H B H |
8 | Oeste | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B H B H B |
9 | Taubate | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T H B T B |
10 | Santo Andre | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 12 | B B T H T H |
11 | Ferroviaria SP | 10 | 3 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 12 | T B H H H B |
12 | Esporte Clube Sao Jose SP | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H B B B T |
13 | Linense(BRA) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 11 | B T B T H B |
14 | AA Portuguesa Santista | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T H B H |
15 | Sao Bento | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 12 | -8 | 9 | H B B B H T |
16 | Rio Claro | 10 | 0 | 7 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil