Đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Cascavel PR vs Rio Branco PR
Đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR
Phong độ Cascavel PR gần đây
Phong độ Rio Branco PR gần đây
CaP Brazil 2025: Cascavel PR vs Rio Branco PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR trước đây
-
29/01/2023Rio Branco PR0 - 1Cascavel PR0 - 0W
-
23/01/2022Cascavel PR3 - 0Rio Branco PR0 - 0W
-
13/05/2021Cascavel PR0 - 0Rio Branco PR0 - 0D
-
23/07/2020Cascavel PR5 - 0Rio Branco PR3 - 0W
-
19/07/2020Rio Branco PR0 - 3Cascavel PR0 - 1W
-
16/02/2020Rio Branco PR1 - 1Cascavel PR1 - 0D
-
22/03/2019Cascavel PR0 - 1Rio Branco PR0 - 1L
-
29/01/2018Rio Branco PR2 - 2Cascavel PR0 - 1D
-
25/07/2021Cascavel PR3 - 1Rio Branco PR2 - 1W
-
19/07/2021Rio Branco PR1 - 4Cascavel PR0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 8 | 4 | 3 | 1 |
Hạng 4 Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Rio Branco PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cascavel PR (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cascavel PR (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cascavel PR và Rio Branco PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 20 | T T B T H T |
2 | Atletico Paranaense | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | H H T T T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T H T H |
4 | Coritiba PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T T H T |
5 | Cianorte PR | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 11 | 7 | 17 | B H T H B T |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 12 | 5 | 16 | T T B H B T |
7 | Cascavel PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 7 | -1 | 13 | T H T B B H |
8 | Azuriz FC | 10 | 4 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 12 | B T B B B B |
9 | Andraus Brasil | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 10 | B B T T B B |
10 | Independente Sao Joseense PR | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B T T T |
11 | Parana PR | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | -7 | 7 | H T H B B B |
12 | Rio Branco PR | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 21 | -13 | 7 | T B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil