Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife, 05h00 ngày 05/11
Kết quả Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
Đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/11/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife trước đây
-
17/10/2024Sport Club do Recife1 - 2Operario Ferroviario PR1 - 1W
-
29/10/2022Sport Club do Recife5 - 1Operario Ferroviario PR3 - 0L
-
15/07/2022Operario Ferroviario PR0 - 0Sport Club do Recife0 - 0D
-
29/09/2019Sport Club do Recife3 - 1Operario Ferroviario PR1 - 0L
-
29/05/2019Operario Ferroviario PR2 - 1Sport Club do Recife0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Operario Ferroviario PR vs Sport Club do Recife: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Operario Ferroviario PR (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Operario Ferroviario PR (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
Thắng: là số trận Operario Ferroviario PR thắng
Bại: là số trận Operario Ferroviario PR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Operario Ferroviario PR và Sport Club do Recife trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 35 | 18 | 9 | 8 | 42 | 28 | 14 | 63 | B B B T T T |
3 | Sport Club do Recife | 34 | 17 | 8 | 9 | 49 | 33 | 16 | 59 | T T B T T B |
4 | Mirassol | 34 | 17 | 8 | 9 | 36 | 24 | 12 | 59 | H T B T T T |
5 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
6 | Goias | 35 | 15 | 9 | 11 | 50 | 32 | 18 | 54 | B H T T T T |
7 | America MG | 34 | 13 | 13 | 8 | 44 | 31 | 13 | 52 | B T H H B T |
8 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
9 | Coritiba PR | 34 | 14 | 8 | 12 | 38 | 33 | 5 | 50 | H B T T B T |
10 | Operario Ferroviario PR | 34 | 14 | 8 | 12 | 29 | 29 | 0 | 50 | T H T H T B |
11 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
12 | Amazonas FC | 34 | 12 | 9 | 13 | 29 | 33 | -4 | 45 | T B T B B B |
13 | SC Paysandu Para | 34 | 9 | 13 | 12 | 35 | 40 | -5 | 40 | T B T H T B |
14 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
15 | Botafogo SP | 34 | 9 | 12 | 13 | 30 | 43 | -13 | 39 | B T H B B T |
16 | Ponte Preta | 34 | 10 | 8 | 16 | 34 | 45 | -11 | 38 | B T B B T B |
17 | CRB AL | 34 | 9 | 9 | 16 | 33 | 42 | -9 | 36 | T T B T B B |
18 | Ituano SP | 34 | 10 | 4 | 20 | 36 | 54 | -18 | 34 | B T B B T B |
19 | Brusque FC | 34 | 7 | 12 | 15 | 22 | 38 | -16 | 33 | B H T B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil