Đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu, 04h10 ngày 04/3
Kết quả Volta Redonda vs Nova Iguacu
Đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ Nova Iguacu gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2024: Volta Redonda vs Nova Iguacu
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/3/2024 04:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu trước đây
-
15/01/2023Nova Iguacu0 - 0Volta Redonda0 - 0D
-
28/02/2022Volta Redonda2 - 3Nova Iguacu0 - 1L
-
05/04/2021Volta Redonda3 - 2Nova Iguacu2 - 0W
-
26/01/2018Nova Iguacu2 - 0Volta Redonda1 - 0L
-
26/03/2017Volta Redonda2 - 1Nova Iguacu2 - 1W
-
05/03/2017Volta Redonda2 - 2Nova Iguacu2 - 1D
-
13/02/2015Nova Iguacu1 - 2Volta Redonda0 - 1W
-
16/03/2014Volta Redonda3 - 1Nova Iguacu1 - 0W
-
07/04/2013Nova Iguacu1 - 0Volta Redonda1 - 0L
-
01/04/2012Nova Iguacu0 - 0Volta Redonda0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs Nova Iguacu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volta Redonda (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Volta Redonda (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volta Redonda và Nova Iguacu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Fluminense RJ | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 21 | T H T H T B |
3 | Nova Iguacu | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T H T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 19 | B H T H T T |
5 | Botafogo RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | H H B T B T |
6 | Boavista S.C. | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 18 | -5 | 15 | B H H H B T |
7 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H H H T H B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 9 | T H B B H B |
11 | Bangu | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | B T H B B T |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil