Đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu, 02h00 ngày 17/2
Kết quả Fluminense RJ vs Nova Iguacu
Đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu
Phong độ Fluminense RJ gần đây
Phong độ Nova Iguacu gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Fluminense RJ vs Nova Iguacu
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu trước đây
-
29/01/2024Fluminense RJ3 - 0Nova Iguacu1 - 0W
-
18/01/2023Fluminense RJ1 - 0Nova Iguacu1 - 0W
-
17/02/2022Nova Iguacu0 - 1Fluminense RJ0 - 1W
-
12/04/2021Fluminense RJ3 - 1Nova Iguacu0 - 0W
-
12/03/2018Fluminense RJ2 - 1Nova Iguacu2 - 0W
-
20/03/2017Fluminense RJ1 - 3Nova Iguacu1 - 2L
-
05/02/2015Nova Iguacu1 - 4Fluminense RJ1 - 0W
-
27/01/2014Nova Iguacu1 - 3Fluminense RJ0 - 1W
-
21/01/2013Nova Iguacu0 - 2Fluminense RJ0 - 0W
-
04/03/2012Fluminense RJ3 - 0Nova Iguacu1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fluminense RJ vs Nova Iguacu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fluminense RJ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Fluminense RJ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
Thắng: là số trận Fluminense RJ thắng
Bại: là số trận Fluminense RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fluminense RJ và Nova Iguacu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 5 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | Volta Redonda | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 17 | T B T H T H |
3 | Madureira | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T B T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H B H B |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 13 | H H B T T H |
6 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
7 | Nova Iguacu | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 13 | B H H T B H |
8 | CFRJ Marica RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T H B B B H |
9 | Fluminense RJ | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B H T H |
10 | Boavista S.C. | 10 | 1 | 8 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | H H H H H H |
11 | Portuguesa RJ | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B B B B H |
12 | Bangu | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 17 | -15 | 4 | B H B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil