Đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC, 05h00 ngày 12/1
Kết quả Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC
Đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC
Phong độ Uniao Rondonopolis MT gần đây
Phong độ Mixto EC gần đây
Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2025: Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC
-
Giải đấu: Hạng 1 Mato Grosso BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/1/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC trước đây
-
07/07/2024Uniao Rondonopolis MT1 - 2Mixto EC1 - 0L
-
13/05/2024Mixto EC1 - 1Uniao Rondonopolis MT1 - 1D
-
24/03/2024Uniao Rondonopolis MT2 - 1Mixto EC1 - 0W
-
17/03/2024Mixto EC0 - 1Uniao Rondonopolis MT0 - 1W
-
18/02/2024Mixto EC1 - 3Uniao Rondonopolis MT0 - 0W
-
06/02/2023Uniao Rondonopolis MT1 - 0Mixto EC1 - 0W
-
22/01/2020Uniao Rondonopolis MT2 - 0Mixto EC2 - 0W
-
04/02/2019Mixto EC1 - 3Uniao Rondonopolis MT0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
D4 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 1 Mato Grosso Brazil | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uniao Rondonopolis MT vs Mixto EC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uniao Rondonopolis MT (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Uniao Rondonopolis MT (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uniao Rondonopolis MT thắng
Bại: là số trận Uniao Rondonopolis MT thua
Thắng: là số trận Uniao Rondonopolis MT thắng
Bại: là số trận Uniao Rondonopolis MT thua
BXH Vòng Bảng Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uniao Rondonopolis MT và Mixto EC trên Bảng xếp hạng của Hạng 1 Mato Grosso Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 1 Mato Grosso Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nova Mutum EC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | Sport Sinop | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | EC Primavera MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Uniao Rondonopolis MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Mixto EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Luverdense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | OperArio MT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Academia Futebol | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil