Đối đầu Palmeiras vs Mirassol, 04h00 ngày 25/2
Kết quả Palmeiras vs Mirassol
Đối đầu Palmeiras vs Mirassol
Phong độ Palmeiras gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2024: Palmeiras vs Mirassol
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/2/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Palmeiras vs Mirassol trước đây
-
02/02/2023Mirassol0 - 2Palmeiras0 - 0W
-
26/04/2021Palmeiras1 - 2Mirassol0 - 1L
-
17/02/2020Palmeiras3 - 1Mirassol0 - 0W
-
10/03/2019Mirassol1 - 1Palmeiras0 - 0D
-
11/02/2018Mirassol0 - 2Palmeiras0 - 1W
-
23/03/2017Palmeiras2 - 0Mirassol0 - 0W
-
28/03/2013Mirassol6 - 2Palmeiras6 - 2L
-
01/04/2012Palmeiras0 - 1Mirassol0 - 0L
-
25/04/2011Palmeiras2 - 1Mirassol1 - 1W
-
03/02/2011Mirassol0 - 1Palmeiras0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Palmeiras vs Mirassol
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Mirassol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Mirassol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Palmeiras vs Mirassol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Palmeiras (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Palmeiras (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
Thắng: là số trận Palmeiras thắng
Bại: là số trận Palmeiras thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Palmeiras và Mirassol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 19 | T T T H T B |
2 | Palmeiras | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T T H T H |
3 | Gremio Novorizontin | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | T T B T B T |
4 | Bragantino | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H T H |
5 | Sao Bernardo | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 15 | B H T H B T |
6 | Mirassol | 9 | 3 | 5 | 1 | 16 | 11 | 5 | 14 | T B T H H T |
7 | Sao Paulo | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T T T B B H |
8 | Ah so Santa SP | 9 | 4 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 14 | B T B T H T |
9 | Ponte Preta | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T T B H |
10 | Inter de Limeira | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | H T T T T B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 10 | B B B T T H |
12 | Botafogo SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 8 | T H B B B B |
13 | Portuguesa Desportos | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B B B H T |
14 | Ituano SP | 9 | 1 | 3 | 5 | 3 | 13 | -10 | 6 | B H B B H H |
15 | Guarani SP | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 12 | -5 | 5 | B B B B H B |
16 | Santo Andre | 9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B B H H B |
Title Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil