Đối đầu Reet vs Maguary PE, 05h00 ngày 09/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024: Reet vs Maguary PE

  • Giải đấu: VĐQG Brazil (Pernambucano)
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 09/2/2024 05:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Reet vs Maguary PE trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Reet vs Maguary PE

- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Maguary PE: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Maguary PE: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil (Pernambucano) 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Reet vs Maguary PE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Reet (sân nhà) 0 0 0 0
Reet (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reet thắng
Bại: là số trận Reet thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ReetMaguary PE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Pernambucano) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil (Pernambucano) 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sport Club do Recife 7 6 0 1 15 6 9 18 B T T T T T
2 Nautico (PE) 6 4 2 0 8 3 5 14 T H H T T T
3 Reet 5 4 0 1 11 3 8 12 T T B T T
4 Santa Cruz PE 6 4 0 2 10 6 4 12 T T B B T T
5 Central SC 7 3 2 2 13 13 0 11 T T H B H B
6 Maguary PE 6 1 3 2 4 5 -1 6 B H H B T H
7 Petrolina PE 7 1 3 3 6 8 -2 6 H T H H B B
8 Afogados da Ingazeira FC 6 1 1 4 6 12 -6 4 B B T H B B
9 Porto PE 6 1 0 5 8 17 -9 3 B B T B B B
10 Flamengo de Arcoverde 6 0 1 5 4 12 -8 1 B B B B H B

Cập nhật: